Inox 2350 là gì? So sánh Inox 2350 với Inox 304

Inox 2350 là gì? So sánh Inox 2350 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 2350 hay còn được gọi là Inox SUS316Ti theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316Ti theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.

Inox 2350 là phiên bản cải tiến của dòng Inox 316, với thành phần hợp kim được bổ sung thêm Titanium (Ti) nhằm cải thiện khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn kẽ hở. Đặc biệt, Inox 2350 được thiết kế để hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt, từ nhiệt độ cao đến môi trường chứa clorua hoặc hóa chất mạnh.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóatăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt chống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Tăng khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
Ni (Nickel) 10.00-14.00% Cải thiện khả năng chịu ăn mònbền nhiệt.
Mo (Molybdenum) 2.00-3.00% Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Ti (Titanium) Max 0.4% Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ.

3. Tính chất nổi bật

  • Ổn định tại vùng hàn: Khả năng giảm thiểu sự kết tủa carbua trong quá trình hàn giúp Inox 2350 duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.
  • Không nhiễm từ: Là thép thuộc dòng Austenitic, Inox 2350 không bị ảnh hưởng bởi từ trường thông thường, đảm bảo độ ổn định trong các ứng dụng đặc thù.
  • Gia công linh hoạt: Với tính dẻo và độ bền cao, Inox 2350 có thể dễ dàng hàn, cắt, định hình, đáp ứng nhu cầu sản xuất phức tạp trong các ngành công nghiệp hiện đại.
  • Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Nhờ hàm lượng Molybdenum (Mo)Titanium (Ti), Inox 2350 có khả năng kháng ăn mòn cực tốt trong môi trường clorua, hóa chất mạnh, và nước biển.
  • Chống chịu nhiệt tốt: Inox 2350 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 2350 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành y tế và dược phẩm: Dùng để chế tạo dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, và các hệ thống xử lý trong sản xuất dược phẩm.
  • Xây dựng: Sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, và độ bền lâu dài.
  • Công nghiệp hóa chất: Sản xuất bồn chứa hóa chất, thiết bị chịu áp lực, và các hệ thống xử lý hóa học.
  • Ngành hàng hải: Làm vật liệu cho tàu thuyền, giàn khoan ngoài khơi, và các thiết bị xử lý nước biển.
  • Công nghiệp thực phẩm: Được sử dụng trong dây chuyền chế biến thực phẩm, hệ thống bồn chứa, và các thiết bị yêu cầu khả năng chống nhiễm khuẩn.

6. Tóm lại

Inox 2350 là loại thép không gỉ chất lượng cao, nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, và sự ổn định vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt. Với sự bổ sung Titanium, loại inox này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất trong công nghiệp hóa chất, hàng hải, thực phẩm, y tế, và xây dựng.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 30301 là gì? So sánh Inox 30301 với Inox 304

    Inox 30301 là gì? So sánh Inox 30301 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4434 là gì?

    Inox 1.4434 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4434 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 0Cr17Ni12Mo2N là gì?

    Inox 0Cr17Ni12Mo2N là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr17Ni12Mo2N hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 316S31 là gì?

    Inox 316S31 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Ứng dụng của niken trong ngành sản xuất vũ khí

    Ứng dụng của niken trong ngành sản xuất vũ khí Trong ngành sản xuất vũ [...]

    Aluminum là gì? Ứng dụng của Aluminum trong sản xuất kim loại?

    Aluminum là gì? Ứng dụng của Aluminum trong sản xuất kim loại? Aluminum (Al) là [...]

    Inox SUS301 là gì?

    Inox SUS301 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS301 (hay còn được gọi là Inox [...]

    Lead hay Chì là gì? Ứng dụng của Lead hay Chì trong sản xuất kim loại?

    Lead hay Chì là gì? Ứng dụng của Lead hay Chì trong sản xuất kim [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo