Inox 2353 là gì? So sánh Inox 2353 với Inox 304

Inox 2353 là gì? So sánh Inox 2353 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 2353 hay còn được gọi là Inox SUS316L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.

Inox 2353 là phiên bản cải tiến của Inox 2347 (hay Inox 316) với hàm lượng Cacbon (C0.03%) thấp hơn so với tiêu chuẩn (C0.08%). Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ kết tủa carbua và tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở hoặc ăn mòn rỗ trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn vượt trội, Inox 2353 được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống lại hóa chất mạnh, nước biển và nhiệt độ cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Hỗ trợ khả năng chịu nhiệtchống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Tăng khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mònoxy hóa.
Ni (Nickel) 12.00-15.00% Cải thiện khả năng chịu ăn mònbền nhiệt.
Mo (Molybdenum) 2.00-3.00% Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.

3. Tính chất nổi bật

  • Không nhiễm từ: Là thép thuộc dòng Austenitic, Inox 2353 không bị ảnh hưởng bởi từ trường thông thường, đảm bảo độ ổn định và chính xác trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Dễ gia công và sản xuất: Khả năng hàn, cắt, định hình linh hoạt của Inox 2353 giúp đáp ứng được các yêu cầu sản xuất phức tạp trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Nhờ hàm lượng Molybdenum (Mo) cao, Inox 2353 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh, hoặc môi trường chứa nhiều clorua.
  • Khả năng chịu nhiệt ấn tượng: Inox 2353 hoạt động tốt ở nhiệt độ gián đoạn lên đến 870°C và liên tục đến 925°C, giúp đảm bảo hiệu suất cao trong các ứng dụng nhiệt.
  • Tính ổn định cao tại vùng hàn: Hàm lượng Carbon thấp giúp ngăn ngừa kết tủa carbua trong quá trình hàn, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn sau khi gia công.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 2353 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành y tế và dược phẩm: Sử dụng để chế tạo dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và các hệ thống sản xuất trong ngành dược.
  • Ngành xây dựng: Dùng trong các công trình chịu nhiệt, yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao, như cầu thang, lan can hoặc các kiến trúc ngoài trời.
  • Công nghiệp hóa chất: Sản xuất bồn chứa hóa chất, đường ống chịu áp lực, và các thiết bị xử lý hóa học đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.
  • Ngành hàng hải: Dùng làm vật liệu chế tạo bộ phận tàu thuyền, giàn khoan ngoài khơi, và các thiết bị xử lý nước biển.
  • Công nghiệp thực phẩm: Được ứng dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, hệ thống dây chuyền sản xuất, và các bồn chứa chất lỏng thực phẩm.

6. Tóm lại

Inox 2353 là loại thép không gỉ cao cấp, được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và sự ổn định tại các vùng hàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài.

Với những tính năng ưu việt, Inox 2353 không chỉ đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox S32100 là gì?

    Inox S32100 là gì? 1. Giới thiệu Inox S32100 hay còn được gọi là Inox SUS321 [...]

    Inox SUS321 là gì?

    Inox SUS321 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS321 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox S30451 là gì?

    Inox S30451 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30451 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 30202 là gì? So sánh Inox 30202 với Inox 304

    Inox 30202 là gì? So sánh Inox 30202 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4537 là gì?

    Inox 1.4537 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4537 là loại hợp kim inox thuộc [...]

    Inox XM21 là gì?

    Inox XM21 là gì? 1. Giới thiệu Inox XM21 hay còn được gọi là Inox [...]

    Kim loại nào được phát hiện ra đầu tiên?

    Kim loại nào được phát hiện ra đầu tiên? Kim loại đầu tiên được con [...]

    Holmium là gì? Ứng dụng của Holmium trong sản xuất kim loại?

    Holmium là gì? Ứng dụng của Holmium trong sản xuất kim loại? Holmium (Ho) là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo