Inox 2367 là gì? So sánh Inox 2367 với Inox 304

Inox 2367 là gì? So sánh Inox 2367 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 2367 hay còn được gọi là Inox SUS317L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 317L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.

Inox 2367 là phiên bản cải tiến của Inox 317, với hàm lượng Carbon được kiểm soát dưới 0.03%, thấp hơn mức 0.08% ở Inox 317 tiêu chuẩn. Điều này giúp giảm nguy cơ hình thành carbide, tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện khả năng hàn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 18.00-20.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 11.00-15.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Mo (Molybdenum) 3.00-4.00% Tăng khả năng chống rỗkẽ hở ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Dễ dàng gia công và hàn: Thép không gỉ 2367 rất dễ dàng trong quá trình hàn, gia công cơ học, và định hình, giúp tiết kiệm thời gian sản xuất và đảm bảo độ chính xác trong các yêu cầu chế tạo phức tạp.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 2367 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường chứa clorua, axit mạnh, và muối biển. Điều này khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa chất và hàng hải.
  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 2367 có thể duy trì tính ổn định trong nhiệt độ cao, với khả năng chịu nhiệt lên đến 930°C.
  • Tính cơ học bền bỉ: Được chế tạo với độ bền cao và khả năng chịu được áp lực mạnh mẽ, Inox 2367 có thể hoạt động hiệu quả trong những điều kiện khắc nghiệt mà không bị suy giảm chất lượng hay tính ổn định.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 2367 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, (lên đến 930°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Rất xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chứa clorua Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Sản xuất thiết bị gia dụng cao cấp: Với tính năng dễ dàng gia công và chịu nhiệt tốt, Inox 2367 được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như bếp nướng, lò vi sóng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp.
  • Ngành y tế: Inox 2367 cũng được sử dụng để chế tạo các thiết bị y tế yêu cầu tính chống ăn mòn đặc biệt, như dụng cụ phẫu thuật và các hệ thống dẫn lưu.
  • Công nghiệp hóa chất: Inox 2367 được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, hệ thống ống dẫn hóa chất và các thiết bị công nghiệp chịu tác động của môi trường hóa chất mạnh.
  • Ngành công nghiệp hàng hải: Đây là vật liệu lý tưởng để chế tạo các bộ phận tàu thuyền, thiết bị ngoài khơi và các bộ phận chịu mài mòn trong môi trường nước biển.
  • Ngành nhiệt điện: Inox 2367 được sử dụng để chế tạo các bộ phận trong các lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị chịu nhiệt cao trong các nhà máy nhiệt điện.

6. Tóm lại

Inox 2367 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, nổi bật với khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như axit mạnh, cloruanước biển. Sở hữu những tính chất cơ học bền bỉ, khả năng gia công dễ dàng và tính ứng dụng linh hoạt, Inox 2367 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền lâu dài, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 301 là gì?

    Inox 301 là gì? 1. Giới thiệu Inox 301 (hay còn gọi là Inox SUS301 [...]

    Inox 317 và Inox 317L

    Inox 317 và Inox 317L Inox 317 là một loại thép không gỉ chứa molypden [...]

    Inox STS301 là gì? So sánh Inox STS301 với Inox 304

    Inox STS301 là gì? So sánh Inox STS301 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS301, [...]

    Nhôm 6061 là gì?

    Nhôm 6061 là gì? Nhôm 6061 là một trong những hợp kim nhôm thuộc nhóm [...]

    Chlorine là gì? Ứng dụng của Chlorine trong sản xuất kim loại?

    Chlorine là gì? Ứng dụng của Chlorine trong sản xuất kim loại? Chlorine (Cl) là [...]

    Inox S32100 là gì?

    Inox S32100 là gì? 1. Giới thiệu Inox S32100 hay còn được gọi là Inox SUS321 [...]

    Inox SUS316Ti là gì?

    Inox SUS316Ti là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS316Ti hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox BS 403S17 là gì?

    Inox BS 403S17 là gì? Inox BS 403S17 là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo