Inox 2Cr13 là gì? So sánh Inox 2Cr13 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 2Cr13 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 2Cr13 có độ cứng cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu mài mòn. Tuy nhiên, so với inox SUS304, inox 2Cr13 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, chế tạo dao kéo, trục quay và các bộ phận chịu lực cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | 0.16 – 0.25 | Tăng độ cứng và độ bền cơ học |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền kéo và khả năng chịu nhiệt |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ dẻo và khả năng gia công |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Ảnh hưởng đến độ bền, thường là tạp chất |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công nhưng giảm độ bền |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 (có thể thêm vào) | Cải thiện độ dẻo và chống ăn mòn |
Cr (Crom) | 12.00 – 14.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng |
3. Bảng so sánh với Inox SUS304
Tính chất | Inox 2Cr13 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 223 HBW / 97 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 225 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 520 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | ≥ 18 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | – | 60 |
4. Ứng dụng của Inox 2Cr13
- Sản xuất dao kéo và dụng cụ cắt: Nhờ độ cứng cao, inox 2Cr13 được sử dụng rộng rãi trong dao công nghiệp, dao nhà bếp, kéo cắt kim loại.
- Công nghiệp cơ khí: Được ứng dụng trong trục, bánh răng, lò xo, bulong, ốc vít do khả năng chịu lực và mài mòn tốt.
- Công nghiệp ô tô: Dùng trong các bộ phận động cơ, van, trục cam, nơi cần độ bền cơ học cao.
- Thiết bị chịu nhiệt: Sử dụng trong bộ phận lò hơi, lò đốt, hệ thống xả nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao.
5. Tóm lại
Inox 2Cr13 là loại thép không gỉ Martensitic có độ cứng cao, chịu lực tốt, chịu nhiệt và mài mòn tốt, nhưng chống ăn mòn kém hơn inox SUS304. Vì vậy, 2Cr13 phù hợp với ứng dụng cơ khí, dao kéo và bộ phận chịu lực, còn SUS304 thích hợp hơn cho môi trường ẩm ướt, ăn mòn cao như thực phẩm và hóa chất.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM