Inox 30304 là gì? So sánh Inox 30304 với Inox 316

Inox 30304 là gì? So sánh Inox 30304 với Inox 316

1. Giới thiệu

Inox 30304 hay còn được gọi là Inox SUS304 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là một tổ chức chuyên nghiệp quốc tế, được thành lập vào năm 1905 tại Mỹ, chuyên phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, ô tô, hàng không vũ trụ, và các ngành công nghiệp liên quan.

Inox 30304 nổi bật với khả năng chống ăn mòn rất tốt, độ bền cơ học cao và khả năng gia công dễ dàng. Nhờ vào những đặc tính này, inox 30304 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đa dạng, từ thực phẩm, chế tạo, đến xây dựng. Đây là vật liệu lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bềnkhả năng chống ăn mòn vượt trội.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ cứngkhả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) 2.00% Cải thiện khả năng chống oxy hóabền cơ học.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Giảm tính dễ vỡ và cải thiện khả năng gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.030% Cải thiện tính gia công và hỗ trợ quá trình hàn.
Cr (Chromium) 18.00-20.00% Tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.
Ni (Nickel) 8.00-10.50% Tăng độ dẻo dai, khả năng chống ăn mònchống gỉ.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 30304 có khả năng chống oxy hóaăn mòn cực kỳ tốt trong các môi trường nước, thực phẩm, và các môi trường khắc nghiệt.
  • Độ bền cơ học cao: Inox 30304 sở hữu độ cứngđộ bền kéo vượt trội, có thể chịu được áp lực lớn trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 30304 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C. Tuy nhiên, không khuyến nghị sử dụng liên tục ở khoảng nhiệt độ từ 425-860°C nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước.
  • Dễ gia công và hàn: Với khả năng gia công dễ dàng, inox 30304 có thể được hàn, cắt, và uốn mà không làm giảm chất lượng vật liệu.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox 30304 Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 870°C Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C.
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

  • Ngành thực phẩm: Inox 30304 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dụng cụ chế biến, thùng chứa thực phẩm, và hệ thống vận chuyển thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất thực phẩm.
  • Ngành y tế: Inox 30304 được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, nhờ khả năng kháng khuẩn cao và đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các môi trường đòi hỏi tính sạch sẽ và kháng khuẩn tuyệt đối.
  • Ngành xây dựng: Với tính chất bền bỉ và chịu tải trọng cao, Inox 30304 được ứng dụng trong các công trình kiến trúc, kết cấu thép chịu lực lớn và các ứng dụng trong xây dựng.
  • Ngành hóa chất: Inox 30304 còn được sử dụng trong các bể chứa hóa chất, thiết bị xử lý hóa chất nhờ vào khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là khi tiếp xúc với các hóa chất nhẹ và môi trường ăn mòn.

6. Tóm lại

Inox 30304 là một loại thép không gỉ chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học vượt trội và khả năng gia công dễ dàng. Đây là vật liệu lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm, y tế đến xây dựng và hóa chất. Với tính năng ưu việt, inox 30304 giúp tăng cường hiệu suất và độ bền của sản phẩm, đồng thời đảm bảo sự an toàn và ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

So với Inox 316, inox 30304 có khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu, trong khi Inox 316 vượt trội hơn trong các môi trường chứa hóa chất mạnh hoặc nước biển. Tuy nhiên, với mức giá hợp lý và tính dễ gia công, inox 30304 vẫn là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4016 là gì?

    Inox 1.4016 là gì? Inox 1.4016 là một loại thép không gỉ được ký hiệu [...]

    Inox SUSXM15J1 là gì? So sánh Inox SUSXM15J1 với Inox 304

    Inox SUSXM15J1 là gì? So sánh Inox SUSXM15J1 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Lawrencium là gì? Ứng dụng của Lawrencium trong sản xuất kim loại?

    Lawrencium là gì? Ứng dụng của Lawrencium trong sản xuất kim loại? Lawrencium là một [...]

    Inox 1.4418 là gì?

    Inox 1.4418 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4418 là một loại thép không gỉ [...]

    Germanium là gì? Ứng dụng của Germanium trong sản xuất kim loại?

    Germanium là gì? Ứng dụng của Germanium trong sản xuất kim loại? Germanium (Ge) là [...]

    Inox AISI 304 là gì?

    Inox AISI 304 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 304 là một loại thép [...]

    Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304

    Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 316 là gì?

    Inox 316 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316 hay còn được gọi là Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo