Inox 303S41 là gì? So sánh Inox 303S41 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 303S41 hay còn được gọi là Inox SUS303Se theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 303Se theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống Tiêu chuẩn BS viết tắt của British Standards, là các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI) – Đây là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, chuyên thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn, và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thương mại và sản xuất.
Inox 303S41 là phiên bản cải tiến từ Inox 303S21 (hay Inox 303), với việc bổ sung Selen (Se) thay vì lưu huỳnh, nhằm tăng cường khả năng gia công cơ khí và cắt gọt. Điều này giúp Inox 303S41 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, đồng thời cải thiện chất lượng bề mặt gia công mịn hơn so với Inox 303.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.20% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.06% | Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.00% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Se (Selenium) | ≤ 0.15% | Cải thiện khả năng gia công và tăng cường độ dễ cắt. |
3. Tính chất nổi bật
- Gia công cơ khí xuất sắc: Nhờ sự bổ sung Selen (Se), Inox 303S41 có khả năng gia công cơ khí dễ dàng và cắt gọt chính xác hơn hẳn. Điều này làm cho loại inox này phù hợp với các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao như bu lông, ốc vít, và các chi tiết nhỏ.
- Bề mặt gia công mịn: Trong quá trình gia công, Selen tạo ra các bề mặt mịn hơn, giúp giảm chi phí và thời gian hoàn thiện.
- Khả năng chống ăn mòn ổn định: Mặc dù khả năng chống ăn mòn của Inox 303S41 thấp hơn so với Inox 304, nhưng nó vẫn đủ hiệu quả trong các môi trường khí quyển và hóa chất nhẹ.
- Chịu lực và chịu nhiệt: Khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện sử dụng gián đoạn đến 760°C và liên tục đến 870°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ 425-860°C thường không được khuyến nghị do hiện tượng kết tủa cacbua.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 303S41 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém Inox 304 | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng thấp hơn Inox 304 trong môi trường axit yếu | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp chế tạo: Inox 303S41 được sử dụng để sản xuất các chi tiết như bu lông, ốc vít, và các sản phẩm đòi hỏi gia công chính xác cao.
- Ngành thiết bị y tế: Làm các dụng cụ y khoa, thiết bị cơ khí nhỏ, nơi yêu cầu độ chính xác và tính thẩm mỹ cao.
- Ngành ô tô và hàng hải: Các bộ phận cần độ bền cao, chịu nhiệt tốt, và khả năng chống ăn mòn ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
6. Tóm lại
Inox 303S41 là một lựa chọn vượt trội cho các ứng dụng yêu cầu gia công cơ khí với độ chính xác và độ hoàn thiện cao. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không mạnh bằng Inox 304, nhưng nó lại nổi bật về tính gia công dễ dàng, bề mặt mịn, và khả năng chịu nhiệt tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu sản xuất chi tiết với độ chính xác cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM