Inox 304 có bao nhiêu loại?

Inox 304 có bao nhiêu loại?

Inox 304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất, thuộc dòng austenitic, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Để phù hợp với các ứng dụng khác nhau, inox 304 được chia thành nhiều loại dựa trên thành phần hóa học, cấu trúc và đặc tính. Dưới đây là các loại inox 304 chính:

1. Các Loại Inox 304

  1. Inox 304 (Tiêu Chuẩn)
    • Mã tiêu chuẩn: AISI 304 / 1.4301.
    • Đặc điểm chính: Độ bền cao, chống ăn mòn tốt, dễ gia công.
    • Ứng dụng: Sản phẩm gia dụng, bồn chứa, thiết bị công nghiệp thực phẩm.
  2. Inox 304L (Low Carbon)
    • Mã tiêu chuẩn: AISI 304L / 1.4306 / 1.4307.
    • Đặc điểm chính: Hàm lượng carbon thấp hơn (≤ 0,03%), giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt khi hàn.
    • Ứng dụng: Các kết cấu hàn, đường ống thực phẩm và hóa chất, môi trường ăn mòn cao.
  3. Inox 304H (High Carbon)
    • Mã tiêu chuẩn: AISI 304H / 1.4948.
    • Đặc điểm chính: Hàm lượng carbon cao hơn (0,04% – 0,10%), chịu nhiệt tốt, độ bền tăng ở nhiệt độ cao.
    • Ứng dụng: Thiết bị lò nung, nồi hơi, ứng dụng chịu nhiệt trong công nghiệp dầu khí.
  4. Inox 304/304L (Dual Certified)
    • Mã tiêu chuẩn: AISI 304/304L.
    • Đặc điểm chính: Kết hợp tính năng của 304 và 304L, đảm bảo độ bền và khả năng hàn tốt.
    • Ứng dụng: Các ứng dụng đòi hỏi cả khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.

2. Bảng So Sánh Các Loại Inox 304

Loại Hàm lượng Carbon Đặc điểm nổi bật Ứng dụng chính
Inox 304 ≤ 0,08% Chống ăn mòn tốt, dễ gia công Sản phẩm gia dụng, bồn chứa, thiết bị công nghiệp.
Inox 304L ≤ 0,03% Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt khi hàn Ứng dụng hàn, ngành thực phẩm, hóa chất.
Inox 304H 0,04% – 0,10% Độ bền cao ở nhiệt độ cao Lò nung, nồi hơi, công nghiệp dầu khí.
Inox 304/304L ≤ 0,03% Kết hợp đặc tính của 304 và 304L Các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn và độ bền cao.

3. Lưu Ý Khi Chọn Loại Inox 304

  • Inox 304 tiêu chuẩn: Dùng trong các ứng dụng thông thường, không yêu cầu đặc biệt về hàn hoặc chịu nhiệt.
  • Inox 304L: Phù hợp khi cần gia công hàn nhiều và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Inox 304H: Dành cho ứng dụng chịu nhiệt độ cao.
  • Inox 304/304L: Lựa chọn linh hoạt khi cần đảm bảo cả độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Kết Luận

Inox 304 có nhiều loại với các đặc tính khác nhau, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và môi trường ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn loại phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

Moscovium là gì? Ứng dụng của Moscovium trong sản xuất kim loại?

Moscovium là gì? Ứng dụng của Moscovium trong sản xuất kim loại? Moscovium là một [...]

Inox 1.4422 là gì?

Inox 1.4422 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4422 là một loại thép không gỉ [...]

Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì?

Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là một loại thép không gỉ [...]

Đồng 2.1247 là gì? Mua Đồng 2.1247 ở đâu?

Đồng 2.1247 là gì? Mua Đồng 2.1247 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.1247 là [...]

Các phiên bản của Inox 301 và ứng dụng

Các phiên bản của Inox 301 và ứng dụng Inox 301 là một loại thép [...]

Vì sao ở việt nam thép không gỉ (stainless steel) lại gọi là inox?

Vì sao ở việt nam thép không gỉ (stainless steel) lại gọi là inox? Ở [...]

Inox SUS430LX là gì? So sánh Inox SUS430LX với Inox 304

Inox SUS430LX là gì? So sánh Inox SUS430LX với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Lịch sử phát triển và ứng dụng của kim loại đồng qua các thời kỳ

Lịch sử phát triển và ứng dụng của kim loại đồng qua các thời kỳ [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo