Inox 304 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 304 hay còn gọi là Inox SUS304 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, là một loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials). Đây là loại inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt như trong ngành thực phẩm, dược phẩm, và công nghiệp hóa chất.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ cứng và dễ gia công |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt, ổn định cấu trúc thép |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Giảm sự oxi hóa và cải thiện độ bền |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Cung cấp khả năng chống ăn mòn, tăng độ bền cơ học |
Ni (Nickel) | 8.00-10.50% | Tăng tính dẻo, giúp chống ăn mòn và cải thiện tính chất cơ học |
3. Tính chất nổi bật
Inox 304 sở hữu những tính chất nổi bật sau:
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước và axit yếu, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và dễ bảo trì.
- Khả năng chịu nhiệt: Thép không gỉ inox 304 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C. Tuy nhiên, không khuyến nghị sử dụng liên tục ở khoảng nhiệt độ từ 425-860°C nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước.
- Tính dẻo dai và dễ gia công: Với tỷ lệ Nickel cao, Inox 304 dễ gia công và có tính dẻo dai vượt trội, rất phù hợp cho việc chế tạo các chi tiết phức tạp.
- Tính ổn định: Được sử dụng rộng rãi trong môi trường có độ ăn mòn cao nhờ khả năng duy trì ổn định ở điều kiện môi trường khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
Inox 304 được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành thực phẩm: Inox 304 thường được sử dụng để chế tạo dụng cụ nhà bếp, máy móc chế biến thực phẩm, các sản phẩm bảo quản thực phẩm nhờ tính an toàn và dễ vệ sinh.
- Ngành y tế: Được dùng trong các sản phẩm y tế, thiết bị bệnh viện, nhờ khả năng chống ăn mòn và tính vệ sinh cao.
- Ngành xây dựng: Inox 304 cũng được dùng trong các cấu trúc thép chịu ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
- Ngành cơ khí: Được sử dụng trong các bộ phận máy móc, công cụ chế tạo hoặc phụ tùng yêu cầu tính ổn định cao và khả năng chống ăn mòn.
6. Tóm lại
Inox 304 là một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn rất tốt, khả năng chịu nhiệt cao, dễ dàng gia công và có tính ổn định trong các môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng thực phẩm, y tế, xây dựng, và cơ khí, đảm bảo độ bền cao và chi phí hợp lý.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM