Inox 304S62 là gì? So sánh Inox 304S62 với Inox 316

Inox 304S62 là gì? So sánh Inox 304S62 với Inox 316

1. Giới thiệu

Inox 304S62 hay còn được gọi là Inox SUS304LN theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304LN theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống Tiêu chuẩn BS viết tắt của British Standards, là các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI) – Đây là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, chuyên thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn, và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thương mại và sản xuất.

Inox 304S62 là phiên bản cải tiến của Inox 304S15 (hay Inox 304) với sự kết hợp của Low Carbon – hàm lượng Carbon thấp (C ≤ 0.03%), và bổ sung Nitrogen, giúp Inox 304S62 cải thiện đáng kể độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Đây là một vật liệu lý tưởng trong các môi trường đòi hỏi chịu tải trọng lớn và tính ổn định cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở, tăng độ bền.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 8.50-11.50% Tăng tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
N (Nitrogen) 0.12-0.22% Tăng độ bền kéo, cải thiện tính chống mài mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Hàm lượng nitơ cao: Tăng đáng kể độ bền cơ học và độ bền kéo, làm cho vật liệu này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 304S62 chống ăn mòn tốt trong môi trường có độ ẩm cao, hóa chất nhẹ và thực phẩm, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm lâu dài.
  • Không nhiễm từ: Do thuộc dòng thép không gỉ Austenitic, không bị ảnh hưởng bởi từ trường.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ Inox 304S62 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
  • Tính ổn định cao: Đáp ứng tốt các yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác và bền bỉ trong các ứng dụng công nghiệp.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox 304S62 Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~75-95 (HRC ~20-23) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 870°C Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường ăn mòn, các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, đặc biệt chống ăn mòn kẽ hàn Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

  • Ngành xây dựng: Sản xuất các bộ phận chịu tải trọng lớn như khung đỡ, lan can, cầu thang, và các kết cấu kiến trúc bền vững.
  • Công nghiệp thực phẩm: Chế tạo bồn chứa thực phẩm, thiết bị sản xuất, và đường ống dẫn thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong hệ thống bồn chứađường ống dẫn hóa chất nhẹ, nhờ khả năng chống ăn mòn và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ngành y tế và dược phẩm: Với khả năng chống nhiễm khuẩn và dễ dàng vệ sinh, Inox 304S62 thường được dùng trong thiết bị y tếdụng cụ phẫu thuật.
  • Giao thông vận tải: Được ứng dụng để chế tạo các chi tiết chịu lực cao trên tàu thủy, xe lửa, và máy bay.

6. Tóm lại

Inox 304S62 là phiên bản cải tiến của Inox 304S15 (hay Inox 304)  với sự kết hợp hàm lượng carbon thấp và bổ sung nitơ, mang lại độ bền cơ học vượt trội cùng khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy. Với những tính năng này, Inox 304S62 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là những ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng lớn và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox STS309S là gì? So sánh Inox STS309S với Inox 304

    Inox STS309S là gì? So sánh Inox STS309S với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Sulfur là gì? Ứng dụng của Sulfur trong sản xuất kim loại?

    Sulfur là gì? Ứng dụng của Sulfur trong sản xuất kim loại? Sulfur (S) là [...]

    Inox X2CrNi19-11 là gì?

    Inox X2CrNi19-11 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNi19-11 là một loại thép không gỉ [...]

    Ứng dụng của nhôm trong ngành cơ khí chính xác

    Ứng dụng của nhôm trong ngành cơ khí chính xác Trong ngành cơ khí chính [...]

    Inox 00Cr17Ni14Mo2 là gì?

    Inox 00Cr17Ni14Mo2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr17Ni14Mo2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox STS316J1L là gì? So sánh Inox STS316J1L với Inox 304

    Inox STS316J1L là gì? So sánh Inox STS316J1L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS316J1L [...]

    Inox 0Cr18Ni9Cu3 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni9Cu3 với Inox 304

    Inox 0Cr18Ni9Cu3 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni9Cu3 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr19Ni13Mo3 là gì?

    Inox 0Cr19Ni13Mo3 là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr19Ni13Mo3 hay còn được gọi là Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo