Inox 309 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 309 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Nó được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng có nhiệt độ cao và yêu cầu chống lại sự ăn mòn. Inox 309 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn AISI và UNS, được thiết kế để chịu được môi trường nhiệt độ cao mà không bị ăn mòn hay oxi hóa.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 22.0 – 25.0% | Tăng khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt. |
Niken (Ni) | 12.0 – 15.0% | Cải thiện tính dẻo dai, khả năng chịu nhiệt. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Tăng cường độ bền cơ học và khả năng gia công. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Tăng khả năng chịu nhiệt và hỗ trợ chống oxy hóa. |
Carbon (C) | ≤ 0.20% | Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03% | Giảm nguy cơ nứt giòn khi gia công. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | Duy trì tính cơ học ổn định trong môi trường khắc nghiệt. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 309 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 1.100°C, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Thành phần Crom và Niken trong inox 309 giúp tăng cường khả năng chống lại sự oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền cao: Với tỷ lệ hợp kim hợp lý, inox 309 có độ bền cơ học vượt trội, chịu được các tác động mạnh và duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao.
- Dễ gia công: Inox 309 dễ dàng gia công thành các sản phẩm cần độ chính xác cao và dễ dàng hàn lại mà không gặp phải vấn đề nứt hay biến dạng.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 309 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~90 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 190 GPa | 193 GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 1.100°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp năng lượng: Inox 309 được sử dụng trong các bộ phận của lò nung và bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất yêu cầu chịu nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp thép và luyện kim: Inox 309 được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và chịu ăn mòn trong môi trường nóng.
- Ngành thực phẩm: Inox 309 có thể sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
6. Tóm lại
Inox 309 là một loại thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Với khả năng duy trì độ bền và tính ổn định cao trong các điều kiện khắc nghiệt, inox 309 là lựa chọn phù hợp cho các ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất và luyện kim.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM