Inox 316H là gì?
1. Giới thiệu
Inox 316H là một loại thép không gỉ Austenitic, là phiên bản cải tiến của Inox 316 với hàm lượng carbon cao hơn. Được phát triển để chịu được nhiệt độ cao hơn trong các môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt, Inox 316H là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt. Loại thép này thuộc hệ tiêu chuẩn UNS với mã ký hiệu S31609, là sự lựa chọn cho các ứng dụng nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường có hóa chất ăn mòn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 16.0-18.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. |
Niken (Ni) | 10.0-14.0% | Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. |
Molybdenum (Mo) | 2.0-3.0% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và nước biển. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Tăng cường tính bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
Phosphor (P) | ≤ 0.045% | Giảm khả năng ăn mòn và cải thiện tính chất cơ học. |
Carbon (C) | 0.04-0.10% | Tăng cường khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 316H có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường, lên đến 1050°C mà không bị mất tính chất cơ học.
- Khả năng chống ăn mòn: Với lượng Molybdenum cao, Inox 316H có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường như nước biển, axit sulfuric, và các chất hóa học khác.
- Độ bền cao: Tính bền cơ học của Inox 316H cao, đặc biệt ở nhiệt độ cao, giúp nó duy trì tính ổn định trong các ứng dụng đòi hỏi khối lượng tải lớn.
- Tính hàn tốt: Nhờ hàm lượng carbon vừa phải, Inox 316H có thể hàn dễ dàng mà không gặp phải vấn đề về nứt khi hàn.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 316H | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB 80-95 (HRC 24-28) | HRB 70-90 (HRC 20-22) |
Tính đàn hồi | Cao | Cao |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 1050°C | Lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nước biển, axit sulfuric, và môi trường khắc nghiệt | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, và axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 316H được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao:
- Ngành dầu khí: Ứng dụng trong các hệ thống đường ống, thiết bị chế biến, nơi yêu cầu tính ổn định cao trong môi trường nhiệt độ và hóa chất.
- Ngành hóa chất: Dùng trong các thiết bị xử lý axit sulfuric và các chất hóa học mạnh.
- Ngành hàng hải: Dùng trong môi trường nước biển để chống ăn mòn.
- Ngành công nghiệp năng lượng: Inox 316H là vật liệu phổ biến trong các lò hơi, máy phát điện và các ứng dụng nhiệt độ cao khác.
6. Tóm lại
Inox 316H là một dòng thép không gỉ Austenitic cải tiến, với hàm lượng carbon cao hơn so với Inox 316, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Loại thép này được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, và hàng hải, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn cao.