Inox 316S11 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 316S11 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A240/A276 và có tên gọi khác là 316L với hàm lượng carbon thấp. Đây là dòng thép có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất, muối, và nước biển. Inox 316S11 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính năng chống ăn mòn, hàn dễ dàng và khả năng chịu nhiệt tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 16.0-18.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. |
Niken (Ni) | 10.0-14.0% | Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn. |
Molybden (Mo) | 2.0-3.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường muối và axit. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
Photpho (P) | ≤ 0.045% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công cơ khí. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 316S11 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, muối, và nước biển, giúp bảo vệ cấu trúc trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu nhiệt lên đến 870°C, duy trì độ bền trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Tính hàn và gia công: Dòng thép này có tính hàn tốt, dễ gia công và không làm giảm chất lượng của vật liệu trong quá trình chế tạo.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 316S11 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB 85-95 (HRC 20-25) | HRB 70-90 (HRC ~20) |
Tính đàn hồi | Cao | Cao |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 870°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt trong môi trường hóa chất, muối, axit | Tốt trong môi trường thực phẩm, nước, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 316S11 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, đặc biệt trong các môi trường hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, và hàng hải. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Ngành hóa chất: Thiết bị, bồn chứa, ống dẫn cho môi trường axit, kiềm.
- Ngành dược phẩm và thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
- Ngành dầu khí: Các bộ phận máy móc chịu ảnh hưởng của môi trường biển và hóa chất.
- Ngành hàng hải: Các cấu kiện tàu thuyền, giàn khoan, và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
6. Tóm lại
Inox 316S11 là dòng thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt xuất sắc. Với các tính năng vượt trội như khả năng hàn tốt, tính dẻo cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, muối, và nước biển, Inox 316S11 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu được môi trường khắc nghiệt.