Inox
Inox 316S51 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 316S51 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được thiết kế với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có chứa axit clorid và các môi trường hóa chất khác. Nó thuộc hệ tiêu chuẩn ASTM A240, UNS S31651 và được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế.
2. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ thép khỏi oxy hóa. |
Niken (Ni) | 10.0 – 14.0% | Tăng độ dẻo dai, giúp thép ổn định và chịu nhiệt tốt. |
Molybdenum (Mo) | 2.0 – 3.0% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit. |
Mangan (Mn) | 2.0% | Cải thiện khả năng gia công và chống ăn mòn. |
Silic (Si) | 0.75% | Tăng cường khả năng chống oxy hóa và độ bền cơ học. |
Carbon (C) | 0.08% | Giúp thép có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | Cải thiện khả năng gia công, nhưng không quá ảnh hưởng đến chất lượng. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030% | Cải thiện khả năng gia công, giảm độ cứng của thép. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 316S51 có khả năng chống lại các môi trường axit và các hóa chất mạnh, đặc biệt là axit clorid và axit sulfuric.
- Chịu nhiệt cao: Với khả năng chịu nhiệt lên đến 870°C, inox 316S51 có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị mất đi tính chất cơ học.
- Khả năng hàn tốt: Inox 316S51 có khả năng hàn tuyệt vời mà không lo bị nứt hay giảm độ bền.
- Độ bền cơ học cao: Duy trì được độ bền và độ cứng ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 316S51 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~90-110 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 193 GPa | 193 GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 870°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt (chống axit clorid và hóa chất mạnh) | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong các thiết bị và bể chứa hóa chất, đặc biệt là trong môi trường có tính ăn mòn cao.
- Ngành dầu khí: Được sử dụng trong các bộ phận thiết bị liên quan đến dầu và khí.
- Ngành thực phẩm: Thép này được sử dụng để chế tạo các bộ phận công nghiệp thực phẩm, nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng làm sạch.
- Công nghiệp chế biến và sản xuất: Inox 316S51 thường được dùng trong thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc trong các nhà máy hóa chất, và các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định nhiệt độ cao.
6. Tóm lại
Inox 316S51 là một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt xuất sắc. Với các thành phần hóa học như Crom, Niken và Molybdenum, inox 316S51 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa hóa chất mạnh và nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM
Antimony là gì? Ứng dụng của Antimony trong sản xuất kim loại?
Antimony là gì? Ứng dụng của Antimony trong sản xuất kim loại? Antimony (Sb) là [...]
Th10
Inox 316S61 là gì?
Inox 316S61 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316S61 là một loại thép không gỉ [...]
Th12
Inox 1.4600 là gì?
Inox 1.4600 là gì? “Inox 1.4600” là một loại thép không gỉ Ferritic-martensitic, với mã [...]
Th11
Inox 3CR12 là gì?
Inox 3CR12 là gì? Inox 3CR12 là một loại thép không gỉ Ferritic có thành [...]
Th11
Inox UNS S44500 là gì?
Inox UNS S44500 là gì? Inox UNS S44500 là một loại thép không gỉ thuộc [...]
Th11
Titan hay Titanium là gì?
Titan hay Titanium là một kim loại có ký hiệu hóa học là Ti và [...]
Th10
Inox 1.4590 là gì?
Inox 1.4590 là gì? Inox 1.4590 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]
Th11