Inox 317S16 là gì? So sánh Inox 317S16 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 317S16 hay còn được gọi là Inox SUS317 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 317 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống Tiêu chuẩn BS viết tắt của British Standards, là các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI) – Đây là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, chuyên thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn, và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thương mại và sản xuất.
Inox 317S16 là sự cải tiến vượt trội từ Inox 316, với hàm lượng Molypden (Mo) cao hơn, giúp thép này tăng cường khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong các môi trường axit mạnh, muối clorua, và các hóa chất ăn mòn. Bởi vậy, Inox 317S16 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính bền vững, chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao.
2. Thành phần chính
Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Crom (Cr) | 18-20 | Tăng khả năng chống ăn mòn. |
Niken (Ni) | 11-15 | Tăng tính dẻo, chống ăn mòn trong môi trường axit. |
Molypden (Mo) | 3-4 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ. |
Carbon (C) | ≤ 0.08 | Ổn định cấu trúc, giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh. |
Mangan (Mn) | ≤ 2 | Tăng độ bền, giảm tính giòn. |
Silic (Si) | ≤ 1 | Tăng độ cứng và khả năng chống oxi hóa. |
Photpho (P) | ≤ 0.045 | Ổn định tính chất vật liệu. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 | Giảm tính giòn, cải thiện gia công. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 317S16 có khả năng chống lại ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong các môi trường axit mạnh và nhiệt độ cao, nhờ vào hàm lượng Crom và Molypden cao. Nó hoạt động hiệu quả trong môi trường muối clorua, axit sulfuric, và các dung dịch ăn mòn mạnh.
- Tính dẻo và dễ gia công: Inox 317S16 có tính dẻo cao, dễ dàng gia công và uốn cong mà không bị gãy, giúp tiết kiệm chi phí và công sức trong quá trình chế tạo.
- Độ bền cao: Loại thép này chịu được tải trọng lớn, không bị biến dạng dưới áp lực mạnh, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao và ổn định lâu dài.
- Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao mà không mất tính chất cơ học.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 317S16 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt hơn, chịu được tải trọng lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt (lên đến 930°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc trong môi trường axit mạnh | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa hóa chất, đường ống chịu axit, và các thiết bị trong môi trường hóa chất ăn mòn.
- Ngành thực phẩm: Sử dụng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, các dây chuyền sản xuất thực phẩm, và các hệ thống bồn chứa đòi hỏi khả năng chịu ăn mòn và tiêu chuẩn vệ sinh cao.
- Ngành dầu khí: Inox 317S16 phù hợp với các thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất và muối của ngành dầu khí.
- Xây dựng: Làm vật liệu kết cấu trong các công trình đòi hỏi độ bền cao, chịu ăn mòn, và có khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như các công trình gần biển hoặc công trình ngoài trời.
6. Tóm lại
Inox 317S16 là một loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và chịu nhiệt vượt trội, đặc biệt trong các môi trường axit mạnh và nhiệt độ cao. Với tính dẻo, khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền cao, Inox 317S16 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn và hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.
Với những đặc điểm ưu việt, Inox 317S16 đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như hóa chất, thực phẩm, dầu khí, và xây dựng, đóng góp vào sự phát triển bền vững của các ngành công nghiệp này.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM