Inox 329J1 là gì? So sánh Inox 329J1 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 329J1 hay còn được gọi là Inox SUS329J1 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 329 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Thuộc dòng thép Duplex (Austenitic–Ferritic), được sản xuất theo tiêu chuẩn AS (Australian Standards) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Úc, được phát triển bởi Standards Australia, cơ quan tiêu chuẩn hóa chính thức của nước này.
Inox 329J1 nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua, cùng với khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 23.00-28.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 3.00-6.00% | Cải thiện tính chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
Mo (Molybdenum) | 1.00-3.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường clorua. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong các môi trường clorua, axit nhẹ, và môi trường có nguy cơ ăn mòn cục bộ cao.
- Chịu nhiệt tốt: Khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao và môi trường có sự biến đổi nhiệt lớn.
- Độ bền cơ học cao: Làm việc hiệu quả trong điều kiện áp suất lớn và môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng gia công linh hoạt: Dễ dàng hàn, định hình, và gia công cơ khí.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 329J1 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Duplex (Austenitic + Ferritic) | Austenitic |
Tính từ tính | Yếu | Không |
Độ cứng | HRB ~90-110 (HRC ~22-29) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Xuất sắc, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt, lên đến 900°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
-
- Ngành công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong thiết bị xử lý hóa chất, đường ống, và bồn chứa làm việc trong môi trường axit mạnh, kiềm, hoặc môi trường oxy hóa, nhờ khả năng chống ăn mòn ưu việt.
- Ngành dầu khí: Phù hợp cho kết cấu ngoài khơi, đường ống dẫn dầu khí, và các thiết bị tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao và muối biển, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Ngành hàng hải: Dùng trong vỏ tàu, kết cấu ngoài khơi, và các thiết bị chịu mài mòn và ăn mòn do muối.
- Ngành năng lượng: Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, và các thiết bị làm việc ở nhiệt độ cao, nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa hiệu quả.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong kết cấu thép, vật liệu trang trí ngoài trời, và các kết cấu chịu tải đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn mạnh.
6. Tóm lại
Inox 329J1 là một loại thép không gỉ song pha Duplex (Austenitic + Ferritic) siêu bền, với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường muối biển, axit, và kiềm. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, năng lượng, và xây dựng, đảm bảo hiệu suất cao và độ tin cậy trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM