Inox 430F là gì? So sánh Inox 430F với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 430F là một loại thép không gỉ Ferritic có chứa lưu huỳnh (S) để cải thiện khả năng gia công cơ khí. Vật liệu này có độ bền trung bình, khả năng chống ăn mòn vừa phải, đặc biệt chống lại các loại axit hữu cơ và axit nitric. Tuy nhiên, nó không có khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở tốt như các loại thép không gỉ không có lưu huỳnh. Do hàm lượng lưu huỳnh cao, loại thép này không thích hợp cho hàn, vì dễ gây nứt nóng.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ cứng, giới hạn bền kéo |
Mn (Manganese) | ≤ 1.25 | Tăng độ dẻo, giúp gia công tốt hơn |
P (Phosphorus) | ≤ 0.06 | Cải thiện độ bền nhưng dễ giòn nếu hàm lượng cao |
S (Sulfur) | ≥ 0.15 | Tăng khả năng gia công, nhưng làm giảm độ bền và khả năng hàn |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa |
Cr (Chromium) | 16.0 – 18.0 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tạo lớp oxit bảo vệ |
Mo (Molybdenum) | ≤ 0.60 | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 430F | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 262 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | 379 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 552 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 25 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | 50 | 60 |
4. Ứng dụng
Inox 430F phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công cơ khí cao nhưng không quá chú trọng vào độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như:
- Công nghiệp ô tô: Trục quay, linh kiện hệ thống xả.
- Thiết bị điện tử: Ốc vít, bu lông, các bộ phận máy móc chính xác.
- Dụng cụ nhà bếp: Dao kéo, bộ phận máy xay, máy ép.
- Thiết bị công nghiệp: Van, bánh răng, bộ phận máy bơm.
5. Tóm lại
Inox 430F là loại thép không gỉ có khả năng gia công tốt nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, nhưng chống ăn mòn kém hơn inox SUS304. Nếu yêu cầu dễ gia công, inox 430F là lựa chọn phù hợp. Nếu cần chống ăn mòn cao, inox SUS304 là lựa chọn tốt hơn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM