Inox 430S15 là gì? So sánh Inox 430S15 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 430S15 là thép không gỉ dòng Ferritic, thuộc hệ thống Tiêu chuẩn BS viết tắt của British Standards, là các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI)
Inox 430S15 chứa hàm lượng Crôm từ 16 – 18%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, do không chứa Nickel (Ni) hoặc chỉ có lượng rất nhỏ (≤ 0.6%), 430S15 có khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 304 và không có độ dẻo dai như thép Austenitic. So với Inox 304, 430S15 có chi phí thấp hơn, từ tính cao hơn và khả năng chống oxy hóa tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao, nhưng lại có độ bền và tính hàn kém hơn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ cứng nhưng giảm tính dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 0.75 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Giúp tăng độ bền và tính gia công. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 | Cải thiện tính gia công nhưng làm thép giòn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 | Cải thiện tính gia công nhưng giảm độ bền. |
Cr (Chromium) | 16 – 18 | Tạo lớp màng chống ăn mòn và tăng độ cứng. |
Ni (Nickel) | ≤ 0.6 | Tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn (rất ít trong 430S15). |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 430S15 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 183 HBW / 88 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 205 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 420 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 22 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | 50 | 60 |
4. Ứng dụng
- Thiết bị nhà bếp: Chậu rửa, nồi, dao kéo, tấm chắn nhiệt.
- Ngành ô tô: Bộ phận ống xả, hệ thống giảm thanh.
- Thiết bị công nghiệp: Máy sấy, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống ống dẫn công nghiệp.
- Trang trí nội thất: Tấm ốp trang trí, thang máy, cửa thép không gỉ.
5. Tóm lại
Inox 430S15 có giá thành rẻ hơn, từ tính cao hơn và chịu nhiệt tốt hơn Inox SUS304. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của 430S15 thấp hơn, tính hàn kém hơn, và không phù hợp với môi trường khắc nghiệt hoặc tiếp xúc với hóa chất. Nếu cần chống ăn mòn cao và độ bền tốt hơn, Inox SUS304 vẫn là lựa chọn tối ưu.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM