Inox AISI 310MoLN là gì?

Inox AISI 310MoLN là gì?

1. Giới thiệu

Inox AISI 310MoLN là thép không gỉ thuộc dòng Austenitic siêu hợp kim, được thiết kế với thành phần Molypden (Mo), Niken (Ni)Nitơ (N) cao, giúp cải thiện khả năng chống ăn mònchịu nhiệt vượt trội. Loại inox này tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế AISI và được ứng dụng phổ biến trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, và nhiệt độ cao.

2. Bảng thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 24.0 – 26.0% Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
Niken (Ni) 20.0 – 22.0% Tăng tính ổn định và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Molypden (Mo) 2.0 – 3.0% Cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ hở.
Nitơ (N) 0.12 – 0.2% Tăng độ bền cơ học và chống ăn mòn cục bộ.
Mangan (Mn) ≤ 2.0% Gia tăng độ bền và tính dẻo dai.
Silic (Si) ≤ 1.0% Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
Carbon (C) ≤ 0.03% Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết do giảm sự hình thành cacbua.
Phốt pho (P) ≤ 0.045% Loại bỏ tạp chất không mong muốn.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03% Cải thiện khả năng gia công.

3. Tính chất nổi bật

  • Chống ăn mòn cao: Kháng ăn mòn mạnh trong môi trường axit, kiềm, và nước biển.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 1200°C, phù hợp với các điều kiện nhiệt độ cao liên tục.
  • Tính dẻo dai và ổn định: Duy trì độ bền trong môi trường áp lực và nhiệt độ biến động.
  • Chống oxy hóa vượt trội: Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững trong môi trường oxy hóa cao.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox AISI 310MoLN Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~100 HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Cao Trung bình
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 1200°C Lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc trong môi trường axit mạnh Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất: Được sử dụng trong các bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, và đường ống vận hành trong môi trường axit mạnh.
  • Ngành dầu khí: Sản xuất các thiết bị xử lý dầu mỏ, khí hóa lỏng, và dẫn xuất dầu chịu nhiệt.
  • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong tua-bin, nồi hơi, và các hệ thống nhiệt điện.
  • Ngành hàng hải: Thích hợp cho tàu biển, thiết bị xử lý nước biển và chống ăn mòn trong môi trường nước mặn.
  • Ngành y tế: Chế tạo các thiết bị y tế yêu cầu độ bền cao và kháng khuẩn tốt.

6. Tóm lại

Inox AISI 310MoLN là dòng thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và ổn định vượt trội. Với thành phần Molypden, Niken, và Nitơ tối ưu, loại inox này là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là các ngành hóa chất, dầu khí, và năng lượng.

Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì?

Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr19Ni13Mo3 hay còn được gọi là Inox [...]

Nguyên tố Đồng (Cu)

Giới thiệu về Nguyên tố Đồng (Cu) Đồng (ký hiệu hóa học: Cu) là một [...]

Arsenic là gì? Ứng dụng của Arsenic trong sản xuất kim loại?

Arsenic là gì? Ứng dụng của Arsenic trong sản xuất kim loại? Arsenic (As) là [...]

Inox X2CrMoTi29-4 là gì?

Inox X2CrMoTi29-4 là gì? Inox X2CrMoTi29-4 là một loại thép không gỉ ferritic có chứa [...]

Inox 03X16H15M3 là gì? So sánh Inox 03X16H15M3 với Inox 304

Inox 03X16H15M3 là gì? So sánh Inox 03X16H15M3 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox X2CrNi12 là gì?

Inox X2CrNi12 là gì? Inox X2CrNi12 là một loại thép không gỉ Ferritic có thành [...]

Nhôm 6082 là gì?

Nhôm 6082 là gì? Nhôm 6082 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 6xxx, với [...]

Inox X2CrNiMoN18.12 là gì? So sánh Inox X2CrNiMoN18.12 với Inox 304

Inox X2CrNiMoN18.12 là gì? So sánh Inox X2CrNiMoN18.12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo