Inox Lò Xo Là Gì?
Inox lò xo là nhóm thép không gỉ được thiết kế để làm lò xo, đáp ứng các yêu cầu về:
- Độ bền kéo cao
- Tính đàn hồi tốt: Chịu được lực kéo, nén, hoặc uốn mà vẫn trở lại hình dạng ban đầu.
- Chống ăn mòn ổn định: Thích hợp cho nhiều môi trường, từ thông thường đến khắc nghiệt.
Các mác inox lò xo phổ biến được lựa chọn dựa trên độ cứng, độ đàn hồi, và môi trường ứng dụng.
Các Mác Inox Lò Xo Phổ Biến
1. Inox 301 (AISI 301)
- Đặc điểm:
- Có khả năng gia công nguội để đạt độ cứng rất cao (độ bền kéo >1000 MPa).
- Độ đàn hồi vượt trội, phù hợp cho lò xo cần chịu lực lớn.
- Biến thể:
- Full Hard: Độ cứng cao nhất, dành cho ứng dụng yêu cầu chịu lực mạnh.
- Half Hard và Quarter Hard: Độ cứng vừa phải, cân bằng giữa độ đàn hồi và khả năng gia công.
- Ứng dụng:
- Lò xo xoắn, lò xo nén, lò xo lá.
- Các bộ phận đàn hồi trong ô tô, hàng không, và thiết bị điện tử.
2. Inox 302 (AISI 302)
- Đặc điểm:
- Tính chất cơ học tương tự inox 301 nhưng chống ăn mòn tốt hơn.
- Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cao trong môi trường ẩm ướt.
- Ứng dụng:
- Lò xo công nghiệp, lò xo gia dụng chịu ẩm hoặc nhiệt độ thấp.
3. Inox 304 (AISI 304)
- Đặc điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt và tính đàn hồi tương đối.
- Độ bền không cao bằng 301 nhưng đủ cho các ứng dụng lò xo không yêu cầu cường độ cao.
- Ứng dụng:
- Lò xo nhẹ, kẹp đàn hồi, chi tiết máy trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
4. Inox 316 (AISI 316)
- Đặc điểm:
- Hàm lượng molypden cao, tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong hóa chất và nước biển.
- Độ bền kéo và đàn hồi tốt.
- Ứng dụng:
- Lò xo y tế, hàng hải, thiết bị hóa chất trong môi trường ăn mòn mạnh.
5. Inox 17-7PH (AISI 631)
- Đặc điểm:
- Là thép không gỉ hóa bền theo mưa (precipitation-hardened), với độ cứng và độ bền cao nhất trong các loại inox lò xo.
- Khả năng chịu tải lớn, độ đàn hồi vượt trội.
- Ứng dụng:
- Lò xo hàng không, quốc phòng, thiết bị đòi hỏi cường độ và độ cứng cao.
6. Inox 17-4PH (AISI 630)
- Đặc điểm:
- Cũng là thép không gỉ hóa bền theo mưa, với khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo rất cao.
- Thích hợp cho các ứng dụng chịu lực lớn trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng:
- Lò xo công nghiệp nặng, các chi tiết đàn hồi trong hàng không và thiết bị quốc phòng.
Bảng So Sánh Các Mác Inox Lò Xo
Loại Inox | Độ bền kéo (MPa) | Khả năng đàn hồi | Khả năng chống ăn mòn | Độ cứng (HRC) | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
Inox 301 | 515-1275 | Rất tốt | Tốt | ~35-50 | Lò xo chịu lực lớn, dây đàn hồi. |
Inox 302 | 515-860 | Tốt | Rất tốt | ~20-30 | Lò xo chịu ẩm, chi tiết đàn hồi nhẹ. |
Inox 304 | 515-860 | Tốt | Rất tốt | ~20-25 | Lò xo nhẹ, kẹp trong thiết bị gia dụng. |
Inox 316 | 515-860 | Tốt | Xuất sắc | ~20-25 | Lò xo y tế, hàng hải, hóa chất. |
Inox 17-7PH | 1030-1310 | Rất tốt | Tốt | ~40-50 | Lò xo hàng không, thiết bị quốc phòng. |
Inox 17-4PH | 931-1450 | Rất tốt | Tốt | ~40-45 | Lò xo công nghiệp, thiết bị nặng. |
Kết Luận
Inox lò xo là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ đàn hồi cao, chống ăn mòn tốt, và khả năng chịu tải lớn.
- Inox 301 và 17-7PH: Dành cho lò xo cần độ cứng và bền kéo tối đa.
- Inox 304 và 316: Phù hợp cho lò xo trong môi trường ăn mòn nhẹ đến nặng.
- Inox 17-4PH: Thích hợp với thiết bị công nghiệp chịu tải cao và môi trường khắc nghiệt.