Inox S30323 là gì? So sánh Inox S30323 với Inox 304

Inox S30323 là gì? So sánh Inox S30323 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox S30323 hay còn được gọi là Inox SUS303Se theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 303Se theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ.

Đây là loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – Một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, do SAE InternationalHiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) cùng phát triển.

Inox S30323 là phiên bản cải tiến của Inox S30300, với việc bổ sung Selenium (Se)  thay vì Lưu huỳnh (S) trong thành phần hóa học. Sự cải tiến này mang lại khả năng gia công cơ khí vượt trội, bề mặt gia công mịn hơn so với Inox 30300, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác caogia công dễ dàng.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15% Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc.
P (Phosphorus) ≤ 0.20% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.06% Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt.
Ni (Nickel) 8.00-10.00% Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.
Se (Selenium) ≤ 0.15% Cải thiện khả năng gia công và tăng cường độ dễ cắt.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng gia công tuyệt vời: Inox S30323 là vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu gia công cơ khí dễ dàng và chính xác, với đặc tính cắt gọt ưu việt.
  • Chống ăn mòn ổn định: Mặc dù không mạnh mẽ bằng các loại inox khác, nhưng Inox S30323 vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và hóa chất nhẹ.
  • Chịu lực và chịu nhiệt: Khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện sử dụng gián đoạn đến 760°Cliên tục đến 870°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ 425-860°C thường không được khuyến nghị do hiện tượng kết tủa cacbua.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox S30323 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, nhưng kém Inox 304 Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt (~870°C) Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt, nhưng thấp hơn Inox 304 trong môi trường axit yếu Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Công nghiệp chế tạo: Inox S30323 thích hợp làm các bộ phận cần gia công cơ khí chính xác, như bu lông, ốc vít, và các chi tiết nhỏ có yêu cầu cao về kích thước.
  • Ngành thiết bị y tế: Thường được dùng trong các dụng cụ y tế nhỏ gọn đòi hỏi độ chính xác cao.
  • Ngành ô tô: Sử dụng trong các bộ phận chịu lực và chịu nhiệt, giúp gia tăng hiệu suất và độ bền.
  • Cơ khí chính xác: Làm các linh kiện máy móc đòi hỏi khả năng cắt gọt tốt và bề mặt hoàn thiện cao.

6. Tóm lại

Inox S30323 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu gia công cơ khí chính xác caobề mặt hoàn thiện đẹp. Tuy có khả năng chống ăn mòn thấp hơn Inox 304, nhưng S30323 lại nổi bật về tính gia công và phù hợp trong các ứng dụng cần độ chính xác cao. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chính xác và các lĩnh vực yêu cầu kỹ thuật cao.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox AISI 317L là gì?

    Inox AISI 317L là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 317L là một loại thép [...]

    Inox 30302B là gì? So sánh Inox 30302B với Inox 304

    Inox 30302B là gì? So sánh Inox 30302B với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Nhôm và Hợp Kim Nhôm

    Nhôm và Hợp Kim Nhôm Nhôm Nhôm (Al) là một kim loại nhẹ, có màu [...]

    Inox 329J3L là gì? So sánh Inox 329J3L với Inox 304

    Inox 329J3L là gì? So sánh Inox 329J3L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X1CrNb15 là gì?

    Inox X1CrNb15 là gì? Inox X1CrNb15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Inox X4CrNi18-12 là gì?

    Inox X4CrNi18-12 là gì? 1. Giới thiệu Inox X4CrNi18-12 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X6CrNi17-1 là gì?

    Inox X6CrNi17-1 là gì? Inox X6CrNi17-1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Inox 316H là gì?

    Inox 316H là gì? 1. Giới thiệu Inox 316H là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo