Inox S30409 là gì?
1. Giới thiệu
Inox S30409 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với thành phần chính bao gồm Crom (Cr) và Niken (Ni). Loại inox này được phát triển để cung cấp khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong môi trường khắc nghiệt. Inox S30409 đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A240 và EN 10088. Với tính chất vượt trội, inox S30409 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt. |
Niken (Ni) | 8.0 – 10.5% | Cải thiện độ dẻo dai, khả năng chịu nhiệt và duy trì cấu trúc ổn định. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Cải thiện khả năng gia công và độ cứng của thép. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Tăng khả năng chống oxy hóa và hỗ trợ khả năng chịu nhiệt. |
Carbon (C) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền cơ học và giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt cao: Inox S30409 có khả năng hoạt động trong môi trường có nhiệt độ lên đến 870°C, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ vào thành phần Crom và Niken cao, inox S30409 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường axit và nước biển.
- Độ bền cơ học tốt: Đặc biệt trong các điều kiện nhiệt độ cao, inox S30409 duy trì độ bền và không dễ bị nứt giòn.
- Dễ gia công: Cấu trúc Austenitic giúp inox dễ dàng gia công, hàn và cắt mà không làm giảm chất lượng thép.
4. Bảng so sánh với Inox 304
Tiêu chí | Inox S30409 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~90-100 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 195 GPa | 193 GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc (lên đến 870°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường axit, nước biển | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất: Dùng trong các thiết bị tiếp xúc với hóa chất và axit có độ ăn mòn cao.
- Ngành chế biến thực phẩm: Sử dụng trong các thiết bị chế biến và bảo quản thực phẩm, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Công nghiệp chế tạo máy: Inox S30409 được dùng trong các chi tiết máy cần chịu nhiệt và chịu ăn mòn.
- Công nghiệp năng lượng: Thép này được sử dụng trong các thiết bị trong nhà máy nhiệt điện hoặc hóa dầu.
6. Tóm lại
Inox S30409 là một loại thép không gỉ với khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Với tính năng cơ học mạnh mẽ và khả năng gia công dễ dàng, inox S30409 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt trong môi trường công nghiệp nặng.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM