Inox S30815 là gì?
1. Giới thiệu
Inox S30815 là một loại thép không gỉ Austenitic có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao. Inox S30815 thuộc hệ tiêu chuẩn ASTM A240 và được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu ăn mòn tuyệt vời.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 20.0 – 22.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu oxy hóa. |
Niken (Ni) | 10.0 – 14.0% | Tăng độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Cải thiện khả năng gia công và độ cứng. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Tăng khả năng chịu nhiệt và cải thiện độ bền cơ học. |
Carbon (C) | ≤ 0.08% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ cứng. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03% | Giảm nguy cơ nứt giòn trong quá trình gia công. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | Duy trì tính cơ học ổn định. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu ăn mòn: Inox S30815 có khả năng chống lại các môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong các ứng dụng hóa chất và nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox này có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ứng dụng có yêu cầu về khả năng chống oxy hóa.
- Độ bền cơ học: Inox S30815 có tính ổn định cơ học cao, giúp duy trì độ bền ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Dễ gia công: Inox S30815 có cấu trúc Austenitic, giúp dễ dàng gia công, hàn và cắt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox S30815 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~90-100 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 200 GPa | 193 GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc (lên đến 1.000°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường hóa chất và nước biển | Tốt trong môi trường nước và thực phẩm |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất: Inox S30815 được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, như bình chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Sử dụng inox S30815 trong các bộ phận tiếp xúc với dầu khí và nước biển.
- Công nghiệp chế tạo máy: Làm các chi tiết máy có khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Ngành sản xuất thực phẩm: Inox S30815 được dùng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường thực phẩm.
6. Tóm lại
Inox S30815 là loại thép không gỉ Austenitic có khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt. Với các đặc tính vượt trội về độ bền cơ học và khả năng gia công, inox S30815 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, và các môi trường nhiệt độ cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM