Inox SS 2302 là gì? So sánh Inox SS 2302 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox SS 2302 là thép không gỉ dòng Martensitic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành.
Inox SS 2302 với hàm lượng crom từ 12.0 – 14.0%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Vật liệu này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu lực tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | 0.09 – 0.15 | Tăng độ cứng, giảm độ dẻo |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền, độ cứng |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công, giảm độ dẻo |
Cr (Crom) | 12.0 – 14.0 | Chống ăn mòn, tăng độ cứng |
Ni (Niken) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền, giúp chống ăn mòn |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox SS 2302 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness (HBW) | 180 – 240 | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 250 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 440 – 780 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | ≥ 16 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành cơ khí: Sản xuất dụng cụ cắt, trục quay, bánh răng
- Ngành ô tô: Linh kiện chịu lực, hệ thống xả
- Ngành dầu khí: Ống dẫn, van chịu lực
- Ngành xây dựng: Cấu trúc kim loại, lan can, ốc vít
5. Tóm lại
Inox SS 2302 có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn cao. Tuy nhiên, inox SUS304 có độ dẻo cao hơn, dễ gia công và hàn tốt, thích hợp với các ứng dụng yêu cầu độ linh hoạt và chống ăn mòn cao hơn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM