Inox STS202 là gì? So sánh Inox STS202 với Inox 304

Inox STS202 là gì? So sánh Inox STS202 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox STS202, hay còn được gọi là Inox SUS202 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 202 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, là thép không gỉ thuộc dòng Austenitic. Được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp KS (Korean Standard) của Hàn Quốc. Trong đó, ký hiệu STS là viết tắt của Stainless Steel 202 là mã số chỉ loại thép này.
Inox STS202 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với Inox STS201, độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và giá thành hợp lý.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15% Tăng độ cứngkhả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) 7.50-10.00% Tăng khả năng chống oxy hóa, giảm giá thành sản xuất.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Cải thiện khả năng chịu nhiệtđộ bền.
P (Phosphorus) ≤ 0.06% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện tính gia công cơ học.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tăng khả năng chống ăn mònchịu nhiệt.
Ni (Nickel) 4.00-6.00% Giảm thiểu tính từ tính, tăng độ bền và dẻo dai.
N (Nitrogen) ≤ 0.25% Nâng cao độ bền kéo và khả năng chịu áp lực.

3. Tính chất nổi bật

  • Chống ăn mòn tốt hơn Inox 201: Hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt và ít bị ăn mòn hơn.
  • Độ bền và độ cứng cao: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực tốt.
  • Khả năng gia công linh hoạt: Dễ dàng cắt, uốn và tạo hình.
  • Giá thành hợp lý: Là sự lựa chọn thay thế cho Inox 304 trong các ứng dụng không quá khắt khe.
  • Hạn chế: Không phù hợp trong môi trường chứa axit mạnh hoặc muối biển lâu dài.
  • Hạn chế từ tính: Trong trạng thái Annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox STS202 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox STS202 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) Không
Độ cứng HRB ~85-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường làm việc khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 680°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Vừa phải, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành xây dựng: Sử dụng cho lan can, cửa, hàng rào, hoặc các chi tiết trang trí không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.
  • Ngành sản xuất đồ gia dụng: Làm nồi, chảo, dao kéo, và các dụng cụ nhà bếp thông thường.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Các chi tiết trang trí nội ngoại thất của xe.
  • Ngành nội thất: Tạo ra các sản phẩm như khung bàn ghế, kệ, hoặc giá đỡ.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Ứng dụng trong các thiết bị như băng tải, khuôn, và khay đựng thực phẩm.

6. Tóm lại

Inox STS202 là một loại thép không gỉ kinh tế, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 201 và đáp ứng tốt các yêu cầu gia công. Dù không vượt trội bằng Inox 304, nhưng nó vẫn là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng không quá khắt khe về môi trường làm việc.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Nhôm 1050 là gì?

    Nhôm 1050 là gì? Nhôm 1050 là một loại nhôm thuộc nhóm 1xxx, tức là [...]

    Hợp Kim Thép SUP13: Đặc Tính, Ứng Dụng Lò Xo Và Báo Giá

    Hợp Kim Thép SUP13: Đặc Tính, Ứng Dụng Lò Xo Và Báo Giá Hợp Kim [...]

    Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì?

    Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Nickel là gì? Ứng dụng của Nickel trong sản xuất kim loại?

    Nickel là gì? Ứng dụng của Nickel trong sản xuất kim loại? Nickel (Ni) là [...]

    Hợp Kim Thép SCM420RCH: Tổng Quan, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện Và So Sánh

    Hợp Kim Thép SCM420RCH: Tổng Quan, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện Và So Sánh Trong ngành [...]

    Đồng 2.1461 là gì? Mua Đồng 2.1461 ở đâu?

    Đồng 2.1461 là gì? Mua Đồng 2.1461 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.1461 là [...]

    Các mác thép trong dòng Thép cacbon siêu cao (Ultra-High Carbon Steel)

    Các mác thép trong dòng Thép cacbon siêu cao (Ultra-High Carbon Steel) Trong dòng thép [...]

    Inox UNS S30500 là gì?

    Inox UNS S30500 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S30500 hay còn được gọi là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo