Inox STS304LN là gì? So sánh Inox STS304LN với Inox 316

Inox STS304LN là gì? So sánh Inox STS304LN với Inox 316

1. Giới thiệu

Inox STS304LN hay còn được gọi là Inox SUS304LN theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304LN theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic. Được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp KS (Korean Standard) của Hàn Quốc. Trong đó, STS là viết tắt của Stainless Steel304LN là mã số chỉ loại thép này.

Chữ “LN” trong 304LN biểu thị sự kết hợp của “LLow Carbon hàm lượng Carbon thấp (C ≤ 0.03%), và “N” bổ sung Nitrogen, giúp Inox STS304LN cải thiện đáng kể độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Đây là một vật liệu lý tưởng trong các môi trường đòi hỏi chịu tải trọng lớn và tính ổn định cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở, tăng độ bền.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 8.50-11.50% Tăng tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
N (Nitrogen) 0.12-0.22% Tăng độ bền kéo, cải thiện tính chống mài mòn.

3. Tính chất nổi bật

Inox STS304LN có nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Hàm lượng nitơ cao: Giúp tăng đáng kể độ bền cơ họcđộ bền kéo.
  • Chống ăn mòn tốt: Hiệu quả trong các môi trường hóa chất nhẹ, độ ẩm cao và thực phẩm.
  • Không nhiễm từ: Do thuộc dòng thép không gỉ Austenitic, không bị ảnh hưởng bởi từ trường.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ Inox STS304LN có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
  • Tính ổn định cao: Đáp ứng được các yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác và bền bỉ.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox STS304LN Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~75-95 (HRC ~20-23) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 870°C Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường ăn mòn, các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, đặc biệt chống ăn mòn kẽ hàn Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

Inox STS304LN được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Ngành xây dựng: Sản xuất các bộ phận chịu tải trọng lớn như khung đỡ, lan can, cầu thang.
  • Công nghiệp thực phẩm: Làm bồn chứa, thiết bị sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất: Được dùng trong hệ thống bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất nhẹ.
  • Y tế và dược phẩm: Nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch, loại inox này được dùng trong sản xuất thiết bị y tế.
  • Giao thông vận tải: Chế tạo các chi tiết chịu lực cao trên tàu thủy, xe lửa và máy bay.

6. Tóm lại

Inox STS304LN là phiên bản cải tiến của Inox 304 với hàm lượng Nitơ cao và mức Carbon thấp, mang lại độ bền cơ học vượt trội cùng khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy. Loại inox này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt trong những ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox XM7 là gì? So sánh Inox XM7 với Inox 304

    Inox XM7 là gì? So sánh Inox XM7 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S30415 là gì?

    Inox S30415 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30415 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4510 là gì?

    Inox 1.4510 là gì? Inox 1.4510 là mã thép không gỉ được quy định theo [...]

    Inox S30908 là gì?

    Inox S30908 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30908, hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox SUS304L là gì?

    Inox SUS304L là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS304L hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 1.4303 là gì? So sánh Inox 1.4303 với Inox 316

    Inox 1.4303 là gì? So sánh Inox 1.4303 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 06Cr25Ni20 là gì?

    Inox 06Cr25Ni20 là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr25Ni20 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì?

    Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr17Ni12Mo2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo