Inox STS444 là gì? So sánh Inox STS444 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox STS444 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo tiêu chuẩn KS (Korean Standard) của Hàn Quốc, trong đó STS là viết tắt của Stainless Steel và 444 là mã số chỉ loại thép này.
Inox STS444 có chứa Molypden (Mo) giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nhẹ. Đây là một loại thép nâng cấp từ STS430, có độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn gần bằng inox SUS304, nhưng với chi phí thấp hơn do hàm lượng Nickel (Ni) thấp.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.025 | Giảm độ giòn, cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và tính hàn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn hơn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể giảm tính dẻo. |
Cr (Chromium) | 17 – 21 | Tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn và tăng khả năng chịu nhiệt. |
Ni (Nickel) | ≤ 0.60 | Hỗ trợ khả năng chống ăn mòn và duy trì độ ổn định của thép. |
Mo (Molypden) | 1.75 – 2.50 | Tăng cường chống ăn mòn trong môi trường có clorua. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.025 | Ổn định cấu trúc Ferritic, cải thiện cơ tính. |
Ti/Nb (Titan/Niobium) | 8*(C+N) – 0.80 | Giúp ổn định cấu trúc, giảm thiểu sự hình thành cacbua. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox STS444 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | ≤ 217 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 245 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 410 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | ≥ 20 | ≥ 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Công nghiệp ô tô: Hệ thống ống xả, thùng nhiên liệu, bộ trao đổi nhiệt.
- Thiết bị gia dụng: Lò vi sóng, máy rửa chén, bếp gas, chậu rửa.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bể chứa nước nóng.
- Xây dựng và trang trí nội thất: Tấm ốp ngoài trời, hệ thống thông gió, lan can.
5. Tóm lại
Inox STS444 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn STS430 nhờ hàm lượng Molypden (Mo) cao, đồng thời có độ bền cơ học cao hơn inox SUS304. Tuy nhiên, inox SUS304 vẫn có ưu thế hơn về tính dẻo, khả năng hàn và chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh hơn. Inox STS444 là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt với chi phí thấp hơn inox SUS304.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM