Inox SUS317L là gì?
1. Giới thiệu
Inox SUS317L hay còn được gọi là Inox 317L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, là một loại thép không gỉ Austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards), tiêu chuẩn công nghiệp hàng đầu của Nhật Bản. Với đặc tính nổi bật là hàm lượng molybdenum cao, Inox SUS317L có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit mạnh. Chữ “L” trong tên gọi thể hiện hàm lượng carbon thấp hơn so với phiên bản Inox SUS317, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn liên tinh thể, đặc biệt khi hàn và gia công.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 11.00-15.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. |
Mo (Molybdenum) | 3.00-4.00% | Tăng khả năng chống rỗ và kẽ hở ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
Inox SUS317L sở hữu nhiều tính chất đặc biệt, bao gồm:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ hàm lượng molybdenum cao và carbon thấp, loại inox này có khả năng chống lại ăn mòn liên tinh thể, phù hợp cho các môi trường hóa chất và clorua khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Độ chịu nhiệt của Inox SUS317L lên đến 930°C, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao.
- Tính cơ học ổn định: Vật liệu có độ dẻo dai và chịu lực tốt, đáp ứng các yêu cầu của ngành công nghiệp nặng.
- Tính chất hàn ưu việt: Chữ “L” (low carbon) trong tên gọi giúp hạn chế sự hình thành cacbua crom khi hàn, tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn sau khi gia công.
- Khả năng gia công linh hoạt: Inox dễ dàng được tạo hình, hàn và gia công theo nhiều phương pháp khác nhau.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox SUS317L | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu được áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, (lên đến 930°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Rất xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chứa clorua | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox SUS317L được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền nhiệt tốt:
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong thiết bị sản xuất hóa chất, đặc biệt là các hệ thống tiếp xúc với clorua và axit mạnh.
- Ngành dầu khí: Được sử dụng trong các hệ thống khai thác dầu khí, thiết bị chịu áp suất và môi trường nhiệt độ cao.
- Ngành thực phẩm và y tế: Phù hợp cho thiết bị chế biến thực phẩm và các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn cao.
- Ngành hàng hải: Sử dụng cho các kết cấu ngoài khơi nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa muối.
6. Tóm lại
Inox SUS317L là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, đồng thời vẫn đảm bảo tính dẻo dai và dễ gia công. Với hàm lượng carbon thấp, loại inox này giúp gia tăng độ bền trong các môi trường khắc nghiệt, trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM