Inox SUS321 là gì?

Inox SUS321 là gì?

1. Giới thiệu

Inox SUS321 hay còn được gọi là Inox 321 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, thuộc dòng thép không gỉ Austenitic được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards), tiêu chuẩn công nghiệp hàng đầu của Nhật Bản. Với sự bổ sung của Titanium (Ti) trong thành phần hóa học, Inox SUS321 có khả năng chống ăn mòn liên tinh thể vượt trội, đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Đây là một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và tính ổn định lâu dài.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Ti (Titanium) Max 0.4% Ti= min 5*C % , Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

Inox SUS321 có nhiều đặc tính vượt trội:

  • Khả năng chống ăn mòn liên tinh thể: Với hàm lượng Titanium, loại inox này chống lại quá trình kết tủa cacbua tại ranh giới hạt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giúp giảm nguy cơ ăn mòn nội hạt.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox SUS321 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C
  • Độ bền cơ học ổn định: Loại inox này có khả năng giữ tính dẻo dai, ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ dàng được cắt, tạo hình, và hàn mà không làm giảm chất lượng vật liệu.
  • Không từ tính: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu loại bỏ ảnh hưởng từ tính.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox SUS321 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox SUS321 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Ngành hàng không vũ trụ: Sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt cao và môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Ngành hóa chất: Làm bồn chứa, đường ống tiếp xúc với axit và hóa chất mạnh.
  • Ngành ô tô: Sử dụng trong các bộ phận hệ thống xả, chịu được môi trường nhiệt độ cao.
  • Ngành thực phẩm: Phù hợp cho thiết bị chế biến thực phẩm chịu nhiệt.
  • Ngành năng lượng: Sử dụng trong các tua-bin hơi nước, lò hơi chịu nhiệt cao.

6. Tóm lại

Inox SUS321 là một loại thép không gỉ cao cấp, với khả năng chống ăn mòn liên tinh thểchịu nhiệt vượt trội. Sự kết hợp của Titanium trong thành phần hóa học mang đến tính ổn định lâu dài, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Đây là vật liệu lý tưởng cho các môi trường nhiệt độ cao và chứa hóa chất mạnh.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox SUS202 là gì?

    Inox SUS202 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS202 (hay còn gọi là Inox 202) [...]

    Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì?

    Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X5CrNiCu19-6-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 303Se là gì? So sánh Inox 303Se với Inox 304

    Inox 303Se là gì? So sánh Inox 303Se với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 2367 là gì? So sánh Inox 2367 với Inox 304

    Inox 2367 là gì? So sánh Inox 2367 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Y1Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9 với Inox 304

    Inox Y1Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S43035 là gì?

    Inox UNS S43035 là gì? Inox UNS S43035 là một loại thép không gỉ ferritic, [...]

    Inox 1.4541 là gì? So sánh Inox 1.4541 với Inox 304

    Inox 1.4541 là gì? So sánh Inox 1.4541 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4618 là gì?

    Inox 1.4618 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4618 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo