Inox UNS S20103 là gì?

Inox UNS S20103 là gì?

1. Giới thiệu

Inox UNS S20103 là một loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic và được sản xuất theo tiêu chuẩn UNS (Unified Numbering System). Đây là một biến thể của inox AISI 201, được thiết kế để giảm chi phí sản xuất bằng cách thay thế một phần niken bằng mangan và nitơ. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học khá tốt, nhưng không bằng các dòng inox cao cấp như 304 hoặc 316 khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cacbon (C) ≤ 0.15 Cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
Crom (Cr) 16.0 – 18.0 Tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa.
Niken (Ni) 3.5 – 5.5 Cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Mangan (Mn) 5.5 – 7.5 Tăng độ bền cơ học và ổn định cấu trúc của thép.
Nitơ (N) ≤ 0.1 Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính bền vững của thép.
Silic (Si) ≤ 1.0 Tăng tính chất cơ học và chống oxy hóa.
Phốt pho (P) ≤ 0.045 Tăng tính ổn định và chống nứt trong gia công.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox UNS S20103 có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường ít khắc nghiệt. Tuy nhiên, nó không thể chống ăn mòn tốt như các dòng inox cao cấp 304 hoặc 316 khi gặp các môi trường axit hoặc mặn.
  • Độ bền cơ học: Loại thép này có độ bền cao, đặc biệt khi gia công thành các chi tiết chịu lực hoặc yêu cầu độ cứng nhất định.
  • Khả năng gia công: UNS S20103 có tính gia công tốt, dễ dàng chế tạo thành các chi tiết, giúp giảm chi phí sản xuất.
  • Tính đàn hồi: UNS S20103 duy trì độ đàn hồi ổn định trong môi trường thay đổi nhiệt độ và chịu tác động ngoại lực.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox UNS S20103 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không có Không có
Độ cứng HRB 85-95 (HRC ~25-30) HRB 70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 870°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường ít khắc nghiệt Tốt trong môi trường thực phẩm, nước và axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp chế tạo: UNS S20103 được sử dụng trong chế tạo các sản phẩm công nghiệp như thiết bị gia dụng, đồ dùng nhà bếp, và các sản phẩm yêu cầu độ bền cơ học cao.
  • Ngành thực phẩm: Inox UNS S20103 có thể được sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm, nhưng không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh mẽ như inox 304 hoặc 316.
  • Ngành xây dựng và công nghiệp: UNS S20103 thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp chế tạo không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.
  • Ngành ô tô: UNS S20103 được ứng dụng trong các bộ phận của xe hơi, đặc biệt là những bộ phận không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn mạnh.

6. Tóm lại

Inox UNS S20103 là loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic được thiết kế để giảm chi phí sản xuất, với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp chế tạo, gia dụng, và thực phẩm. Tuy nhiên, so với inox 304, UNS S20103 không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường khắc nghiệt.

Inox UNS S44400 là gì?

Inox UNS S44400 là gì? Inox UNS S44400 là mã số của một loại thép [...]

Hợp Kim Thép SCM420TK: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Thành Phần

Hợp Kim Thép SCM420TK: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Thành Phần Trong ngành công [...]

Inox 1.4652 là gì?

Inox 1.4652 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4652 là một loại thép không gỉ [...]

Đồng CZ136 là gì? Mua Đồng CZ136 ở đâu?

Đồng CZ136 là gì? Mua Đồng CZ136 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CZ136 là [...]

Inox X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là gì?

Inox X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là một loại thép [...]

Hợp Kim Thép A182: Mua Giá Tốt, Ứng Dụng, Tiêu Chuẩn ASTM

Hợp Kim Thép A182: Mua Giá Tốt, Ứng Dụng, Tiêu Chuẩn ASTM Trong ngành Thép, [...]

Nhôm 5019: Bảng Giá, Ứng Dụng Hàng Hải Và Cách Hàn (Cập Nhật Mới Nhất)

Nhôm 5019: Bảng Giá, Ứng Dụng Hàng Hải Và Cách Hàn (Cập Nhật Mới Nhất) [...]

Nhôm 2024: Độ Bền Cao, Ứng Dụng Hàng Không Vũ Trụ Và Bảng Giá

Nhôm 2024: Độ Bền Cao, Ứng Dụng Hàng Không Vũ Trụ Và Bảng Giá Trong [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo