Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với Inox 304

Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox X10CrNiMoTi18.12 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn DIN (viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V.) là Viện Tiêu chuẩn Đức, tổ chức quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật tại Đức.

Inox X10CrNiMoTi18.12 là phiên bản cải tiến từ Inox X10CrNiMoTi18.10 (hay Inox 316Ti) với hàm lượng Molypden (Mo) cao hơn, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển, và các điều kiện khắc nghiệt khác.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.12% Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóatăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt chống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.035% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Tăng khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
Ni (Nickel) 11.00-14.00% Cải thiện khả năng chịu ăn mònbền nhiệt.
Mo (Molybdenum) 2.50-3.50% Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Ti (Titanium) 5×(C%-0.02) ~ 0.8% Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ.

3. Tính chất nổi bật

  • Chống chịu nhiệt tốt: Inox X10CrNiMoTi18.12 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ vào hàm lượng Molybdenum (Mo) cao, Inox X10CrNiMoTi18.12 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn mạnh mẽ như axit, clorua, và nước biển, mà không bị ăn mòn hay rỗ.
  • Độ bền cải tiến nhờ Titanium: Việc bổ sung Titanium (Ti) giúp ngăn chặn sự hình thành carbua crom trong quá trình hàn, từ đó giữ vững độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
  • Không nhiễm từ: Với cấu trúc Austenitic, Inox X10CrNiMoTi18.12 không bị ảnh hưởng bởi từ trường thông thường, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu tính từ trường thấp.
  • Dễ gia công: Loại thép này dễ dàng được gia công, hàn, cắt, uốn và định hình, rất phù hợp với các quy trình sản xuất công nghiệp phức tạp.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox X10CrNiMoTi18.12 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải: Inox X10CrNiMoTi18.12 là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận của tàu thuyền, thiết bị ngoài khơi, hay hệ thống xử lý nước biển.
  • Công nghiệp thực phẩm: Vật liệu này được ứng dụng trong các dây chuyền chế biến thực phẩm, bồn chứa, và các thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Y tế và dược phẩm: Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 được sử dụng để chế tạo các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và hệ thống sản xuất dược phẩm, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và không bị nhiễm từ.
  • Xây dựng: Thép này thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn lâu dài, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt.
  • Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong việc sản xuất các bồn chứa, thiết bị chịu áp lực, và đường ống trong các môi trường axitkiềm.

6. Tóm lại

Inox X10CrNiMoTi18.12 là một loại thép không gỉ ưu việt, với các tính năng vượt trội về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệtổn định lâu dài. Việc bổ sung TitaniumMolybdenum giúp loại inox này đáp ứng hiệu quả các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Với những đặc tính này, Inox X10CrNiMoTi18.12 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và ăn mòn tuyệt vời, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe trong các ngành như hóa chất, y tế, hàng hảithực phẩm.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CuZn30 là gì? Mua Đồng CuZn30 ở đâu?

    Đồng CuZn30 là gì? Mua Đồng CuZn30 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuZn30 là [...]

    Hợp Kim Thép SKS21: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá

    Hợp Kim Thép SKS21: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá Hợp Kim [...]

    Inox S42035 là gì?

    Inox S42035 là gì? Inox S42035 là một loại thép không gỉ ferritic với mã [...]

    Inox 30316L là gì? So sánh Inox 30316L với Inox 304

    Inox 30316L là gì? So sánh Inox 30316L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 51416 là gì? So sánh Inox 51416 với Inox 304

    Inox 51416 là gì? So sánh Inox 51416 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hợp Kim Thép SKD10: Bảng Giá, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện Và Độ Cứng

    Hợp Kim Thép SKD10: Bảng Giá, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện Và Độ Cứng Trong ngành [...]

    Đồng NS113 là gì? Mua Đồng NS113 ở đâu?

    Đồng NS113 là gì? Mua Đồng NS113 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng NS113 là [...]

    Inox 1.4303 là gì? So sánh Inox 1.4303 với Inox 316

    Inox 1.4303 là gì? So sánh Inox 1.4303 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo