Inox X10CrNiTi18.9 là gì? So sánh Inox X10CrNiTi18.9 với Inox 304

Inox X10CrNiTi18.9 là gì? So sánh Inox X10CrNiTi18.9 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox X10CrNiTi18.9 hay còn được gọi là Inox SUS321 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 321 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn DIN (viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V.) là Viện Tiêu chuẩn Đức, tổ chức quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật tại Đức.

với sự bổ sung Titanium trong thành phần hóa học, mang lại cho Inox X10CrNiTi18.9 khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt ở các khu vực hàn hoặc khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao. Điều này khiến Inox X10CrNiTi18.9 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệtổn định cấu trúc cao, chẳng hạn như trong ngành hàng không, hóa chất, và xây dựng.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Ti (Titanium) Max 0.4% Ti= min 5*C % , Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox X10CrNiTi18.9 đặc biệt hiệu quả trong các môi trường có oxy hóa caonhiệt độ cao, đặc biệt là khi tiếp xúc với các yếu tố như axit, muối, hay các môi trường công nghiệp.
  • Chịu nhiệt cao: Inox X10CrNiTi18.9 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C
  • Dễ gia công: Với tính cơ học ổn định và khả năng hàn, định hình, gia công cơ học dễ dàng, Inox X10CrNiTi18.9 giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và thời gian gia công, đồng thời giữ được các tính chất nổi bật trong suốt quá trình sản xuất.
  • Độ bền cơ học cao: Inox X10CrNiTi18.9 có khả năng chịu được áp lực lớn và khả năng làm việc trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu lực cao, như trong hệ thống động cơ hoặc các công trình xây dựng công nghiệp.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox X10CrNiTi18.9 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành xây dựng: Inox X10CrNiTi18.9 được sử dụng làm vật liệu chịu nhiệt trong các công trình công nghiệp, chẳng hạn như trong lò hơi, lò nung và các thiết bị yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Inox X10CrNiTi18.9 được ứng dụng trong các sản phẩm nhà bếp cao cấp như lò nướng, bếp nướng, bình đun nước, và các thiết bị chịu nhiệt cao.
  • Công nghiệp hàng không và vũ trụ: Inox X10CrNiTi18.9 được sử dụng trong các hệ thống chịu nhiệt cao, đặc biệt trong các bộ phận như bộ phận động cơ, hệ thống xả khí, và các ứng dụng vũ trụ đòi hỏi vật liệu bền vững với nhiệt độ cao.
  • Ngành hóa chất: Loại inox này lý tưởng cho các thiết bị phản ứng hóa học, bình chứa hóa chất, và các hệ thống đường ống chịu ảnh hưởng của môi trường ăn mòn trong các nhà máy hóa chất hoặc ngành dược phẩm.
  • Ngành y tế: Inox X10CrNiTi18.9 cũng được sử dụng trong thiết bị y tế yêu cầu chịu nhiệtchống ăn mòn, như thiết bị phẫu thuật, máy móc y tế trong các môi trường có nhiệt độ cao.

6. Tóm lại

Inox X10CrNiTi18.9 là một loại thép không gỉ Austenitic có khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn vượt trội. Sự bổ sung của Titanium làm tăng tính ổn định của cấu trúc thép và giúp chống lại ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt là trong các khu vực hàn. Với khả năng chịu nhiệt cao, dễ gia công, và độ bền cơ học xuất sắc, Inox X10CrNiTi18.9 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong các ngành hàng không, hóa chất, xây dựng, và y tế, nơi yêu cầu vật liệu phải chịu được nhiệt độ cao, ăn mòn, và áp lực lớn.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4439 là gì?

    Inox 1.4439 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4439 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox UNS S44500 là gì?

    Inox UNS S44500 là gì? Inox UNS S44500 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Inox 316S51 là gì?

    Inox 316S51 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316S51 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox UNS N08904 là gì?

    Inox UNS N08904 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS N08904 (còn được gọi là [...]

    Inox AISI 316 là gì?

    Inox AISI 316 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 316 là loại thép không [...]

    Inox 304S12 là gì? So sánh Inox 304S12 với Inox 316

    Inox 304S12 là gì? So sánh Inox 304S12 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S31703 là gì?

    Inox S31703 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31703 hay còn được gọi là Inox SUS317L [...]

    Inox 284S16 là gì? So sánh Inox 284S16 với Inox 304

    Inox 284S16 là gì? So sánh Inox 284S16 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo