Inox X12CrNi18.8 là gì? So sánh Inox X12CrNi18.8 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox X12CrNi18.8 hay còn được gọi là Inox SUS302 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 302 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn DIN (viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V.) là Viện Tiêu chuẩn Đức, tổ chức quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật tại Đức.
Inox X12CrNi18.8 có hàm lượng Crôm (Cr) và Niken (Ni) cao, giúp gia tăng khả năng kháng oxy hóa, phù hợp trong các môi trường ẩm hoặc có mức độ ăn mòn nhẹ. Đồng thời, Inox X12CrNi18.8 sở hữu độ đàn hồi tốt, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu lực cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.00% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox X12CrNi18.8 chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ, đặc biệt trong điều kiện ẩm hoặc tiếp xúc với hóa chất yếu.
- Độ đàn hồi cao: Sở hữu độ đàn hồi vượt trội, Inox X12CrNi18.8 phù hợp cho các ứng dụng cần tính linh hoạt và chịu tải lớn, đặc biệt trong sản xuất lò xo.
- Khả năng chịu nhiệt ổn định: Loại inox này có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ cao mà vẫn duy trì hiệu suất ổn định trong các điều kiện nhiệt độ cao.
- Dễ dàng gia công: Inox X12CrNi18.8 dễ thực hiện các quy trình cắt, kéo, cán, và tạo hình mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc.
- Hạn chế từ tính: Gia công nguội có thể làm cho hợp kim này xuất hiện tính chất từ, do đó cần thực hiện ủ sau gia công để khôi phục khả năng chống ăn mòn tối đa và đưa vật liệu trở về trạng thái không từ tính.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox X12CrNi18.8 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất cao | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~800°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Sản xuất đồ gia dụng: Dao kéo, dụng cụ nhà bếp, và các thiết bị cần tính bền vững và dẻo dai.
- Ngành y tế: Làm các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, yêu cầu độ bền và vệ sinh cao.
- Ngành chế tạo máy: Sản xuất các lò xo, đinh vít, và các chi tiết máy chịu lực.
- Ngành xây dựng: Làm các kết cấu chịu lực, tấm trang trí, hoặc các thành phần không yêu cầu chống ăn mòn mạnh.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Dùng cho các thùng chứa, dụng cụ chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn an toàn.
6. Tóm lại
Inox X12CrNi18.8 là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, độ đàn hồi tốt, và khả năng chống ăn mòn ổn định. So với Inox 304, loại inox này nổi bật về tính đàn hồi và khả năng chịu lực, đặc biệt phù hợp trong các điều kiện làm việc đặc thù như ngành chế tạo máy và sản xuất lò xo. Mặc dù Inox 304 được sử dụng phổ biến hơn nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, Inox X12CrNi18.8 vẫn là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM