Inox X2CrMnNiN17-7-5 là gì?

Inox X2CrMnNiN17-7-5 là gì?

1. Giới thiệu

Inox X2CrMnNiN17-7-5 là loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10088 (Tiêu chuẩn thép không gỉ của Châu Âu). Dòng thép này được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường có tính oxi hóa cao. Với sự kết hợp giữa các yếu tố như mangan, crom, niken và ni-tơ, thép X2CrMnNiN17-7-5 có đặc tính cơ học vượt trội, có khả năng chịu lực và chống mài mòn hiệu quả.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cacbon (C) ≤ 0.03 Cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
Crom (Cr) 16.0 – 18.0 Tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa.
Niken (Ni) 7.0 – 9.0 Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Mangan (Mn) 6.0 – 8.0 Tăng cường độ bền cơ học và ổn định cấu trúc.
Nitơ (N) 0.10 – 0.18 Cải thiện khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc thép.
Silic (Si) ≤ 1.0 Cải thiện tính chất cơ học và chống oxy hóa.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox X2CrMnNiN17-7-5 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường axit nhẹ, nước và các môi trường chứa muối. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn không cao bằng inox 316 khi sử dụng trong môi trường biển hoặc hóa chất mạnh.
  • Độ bền cơ học: Thép này có độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng cần chịu tải trọng lớn.
  • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công nhờ vào đặc tính dẻo dai của thép.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox X2CrMnNiN17-7-5 có khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox X2CrMnNiN17-7-5 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không có Không có
Độ cứng HRB 85-95 (HRC ~30) HRB 70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 870°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường axit nhẹ, nước Tốt trong môi trường thực phẩm, nước và axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp chế tạo: Inox X2CrMnNiN17-7-5 được sử dụng trong các sản phẩm công nghiệp như thiết bị cơ khí, vật liệu xây dựng, và các chi tiết máy.
  • Ngành thực phẩm: Thép này có thể được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, nhưng không phù hợp trong các môi trường cực kỳ khắc nghiệt như môi trường hóa chất mạnh.
  • Ngành dầu khí: Inox X2CrMnNiN17-7-5 có thể ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cao như ngành dầu khí và khí đốt.

6. Tóm lại

Inox X2CrMnNiN17-7-5 là dòng thép không gỉ austenitic có đặc tính chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ và các ứng dụng công nghiệp, với độ bền và khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, nó không có khả năng chống ăn mòn mạnh như inox 316 trong môi trường hóa chất hoặc môi trường biển. Thép này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao nhưng không cần khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ.

Inox UNS 430Nb là gì?

Inox UNS 430Nb là gì? Inox UNS 430Nb là một loại thép không gỉ thuộc [...]

Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304

Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox S31635 là gì?

Inox S31635 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31635 hay còn được gọi là Inox SUS316Ti [...]

Dysprosium là gì? Ứng dụng của Dysprosium trong sản xuất kim loại?

Dysprosium là gì? Ứng dụng của Dysprosium trong sản xuất kim loại? Dysprosium (Dy) là [...]

Inox UNS S31254 là gì?

Inox UNS S31254 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S31254 là loại thép không [...]

Inox 1.4371 là gì?

Inox 1.4371 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4371 là loại thép không gỉ thuộc [...]

Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304

Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti với Inox 304

Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo