Inox
Inox
Inox
Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là gì?
1. Giới thiệu
Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, với thành phần được tối ưu hóa bằng Mangan (Mn), Molypden (Mo) và Nitơ (N) để tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu lực. Loại thép này đáp ứng các tiêu chuẩn như EN 10088, được thiết kế đặc biệt cho các môi trường có tính ăn mòn cao như hóa chất, nước biển, và công nghiệp năng lượng.
2. Bảng thành phần chính
| Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
|---|---|---|
| Crom (Cr) | 24.0 – 26.0% | Cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao. |
| Niken (Ni) | 17.0 – 19.0% | Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
| Mangan (Mn) | 6.0 – 7.0% | Thay thế một phần Niken, tăng khả năng gia công và độ bền cơ học. |
| Molypden (Mo) | 5.0 – 6.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ và ăn mòn kẽ hở. |
| Nitơ (N) | 0.20 – 0.25% | Tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn. |
| Carbon (C) | ≤ 0.03% | Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt. |
| Silic (Si) | ≤ 1.0% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
| Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | Giảm thiểu tạp chất không mong muốn. |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015% | Cải thiện khả năng gia công. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Đặc biệt trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển, và môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Duy trì tính ổn định cơ học và chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 950°C.
- Độ bền cơ học tốt: Thành phần Nitơ và Mangan giúp tăng cường độ bền kéo và độ dẻo dai.
- Chống ăn mòn cục bộ: Với hàm lượng Molypden cao, thép này kháng tốt hiện tượng rỗ và ăn mòn kẽ hở.
- Tính dẻo dai và dễ gia công: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chế tạo phức tạp.
4. Bảng so sánh với inox 304
| Tiêu chí | Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 | Inox 304 |
|---|---|---|
| Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
| Tính từ tính | Không | Không |
| Độ cứng | HRB ~100 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
| Tính đàn hồi | 200GPa | 193GPa |
| Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 950°C | Lên đến 870°C |
| Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa, ống dẫn hóa chất mạnh và thiết bị xử lý axit.
- Ngành dầu khí: Dùng cho các thiết bị chịu ăn mòn cao như giàn khoan ngoài khơi, hệ thống đường ống.
- Ngành hàng hải: Sản xuất các thiết bị dưới nước, tàu biển và các kết cấu tiếp xúc nước mặn.
- Ngành năng lượng: Ứng dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi và hệ thống chịu nhiệt cao.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Phù hợp với các thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
6. Tóm lại
Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để chống lại các môi trường hóa chất ăn mòn, nước biển, và nhiệt độ cao. Với khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền vượt trội, đây là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, hàng hải, và năng lượng.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM
Tấm Đồng 2mm: Báo Giá, Ứng Dụng, Gia Công Theo Yêu Cầu, Mua Ở Đâu?
Tấm Đồng 2mm: Báo Giá, Ứng Dụng, Gia Công Theo Yêu Cầu, Mua Ở Đâu? [...]
Aug
Inox 1.4580 là gì?
Inox 1.4580 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4580 là một loại thép không gỉ [...]
Dec
Lá Căn Đồng Đỏ 0.4mm: Giá Tốt, Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Cho PCB, Điện Cực
Lá Căn Đồng Đỏ 0.4mm: Giá Tốt, Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Cho PCB, Điện [...]
Aug
Inox SUS436L là gì? So sánh Inox SUS436L với Inox 304
Inox SUS436L là gì? So sánh Inox SUS436L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]
Feb
Láp Đồng Phi 100: Mua Ở Đâu Giá Tốt? Ứng Dụng Và Thông Số Kỹ Thuật
Láp Đồng Phi 100: Mua Ở Đâu Giá Tốt? Ứng Dụng Và Thông Số Kỹ [...]
Aug
Roentgenium là gì? Ứng dụng của Roentgenium trong sản xuất kim loại?
Roentgenium là gì? Ứng dụng của Roentgenium trong sản xuất kim loại? Roentgenium là một [...]
Oct
Hợp Kim Thép SCM445HRCH: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất
Hợp Kim Thép SCM445HRCH: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Không thể [...]
May

