Inox X2CrNiMoN17-13-5 là gì?

Inox X2CrNiMoN17-13-5 là gì?

1. Giới thiệu

Inox X2CrNiMoN17-13-5 là một loại thép không gỉ Austenitic với thành phần bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo)Nitơ (N). Đây là dòng thép đặc biệt thuộc hệ tiêu chuẩn EN (Châu Âu) với mã số X2CrNiMoN17-13-5, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường axit, nước biển và các hóa chất ăn mòn khác. Nó được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 17.0 – 19.0% Cải thiện khả năng chống ăn mòn và bền cơ học.
Niken (Ni) 13.0 – 15.0% Cải thiện tính bền và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nước biển.
Molybdenum (Mo) 2.0 – 3.0% Tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu tác động của các hóa chất như axit sulfuric.
Nitơ (N) 0.1 – 0.2% Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền cơ học.
Mangan (Mn) ≤ 2.0% Cải thiện tính bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Silic (Si) ≤ 1.0% Giúp tăng khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
Carbon (C) ≤ 0.03% Giảm thiểu khả năng hình thành cacbua và tăng độ bền cơ học.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox X2CrNiMoN17-13-5 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong các môi trường như nước biển, axit sulfuric và các hóa chất ăn mòn khác.
  • Khả năng chịu nhiệt: Loại thép này có khả năng chịu nhiệt cao, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng hàn tốt: Với hàm lượng CromNiken cao, inox X2CrNiMoN17-13-5 có thể được hàn dễ dàng mà không làm giảm tính chất cơ học của thép.
  • Độ bền cơ học: Cải thiện độ bền và tính ổn định của thép trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox X2CrNiMoN17-13-5 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 85-95 HRB 70-90
Tính đàn hồi Cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 1000°C Lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường axit sulfuric, nước biển Tốt trong môi trường nước, thực phẩm

5. Ứng dụng

Inox X2CrNiMoN17-13-5 được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:

  • Ngành hóa chất: Dùng trong các thiết bị, đường ống và bể chứa hóa chất mạnh như axit sulfuric, axit nitric.
  • Ngành hàng hải: Phù hợp với môi trường nước biển, dùng trong tàu biển, thiết bị hàng hải và các cấu trúc ngoài khơi.
  • Ngành dầu khí: Dùng trong các thiết bị khai thác và chế biến dầu khí, các hệ thống đường ống chịu ăn mòn.

6. Tóm lại

Inox X2CrNiMoN17-13-5 là một dòng thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời, nhờ vào thành phần bổ sung Molybdenum (Mo)Nitơ (N). Thép này được ứng dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính bền cao trong môi trường axit sulfuric, nước biển và các hóa chất mạnh khác. Đặc biệt, nó thích hợp trong các môi trường khắc nghiệt như ngành hóa chất, hàng hải, và dầu khí.

Inox SUS317 là gì?

Inox SUS317 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS317 hay còn được gọi là Inox [...]

Nicrofer 4241: Hợp Kim Niken-Crom Chịu Nhiệt, Ứng Dụng Và Báo Giá

Nicrofer 4241: Hợp Kim Niken-Crom Chịu Nhiệt, Ứng Dụng Và Báo Giá Nicrofer 4241 – [...]

Inox 317S12 là gì?

Inox 317S12 là gì? 1. Giới thiệu Inox 317S12 là một loại thép không gỉ [...]

Europium là gì? Ứng dụng của Europium trong sản xuất kim loại?

Europium là gì? Ứng dụng của Europium trong sản xuất kim loại? Europium (Eu) là [...]

Inox X2CrTi24 là gì?

Inox X2CrTi24 là gì? Inox X2CrTi24 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

Lục Giác Đồng Thau Phi 12: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng Và Gia Công

Lục Giác Đồng Thau Phi 12: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng Và Gia [...]

Nhôm 7010: Tất Tần Tật Về Hợp Kim Nhôm Hàng Không Vũ Trụ

Nhôm 7010: Tất Tần Tật Về Hợp Kim Nhôm Hàng Không Vũ Trụ Nhôm 7010 [...]

Đồng C37800 là gì? Mua Đồng C37800 ở đâu?

Đồng C37800 là gì? Mua Đồng C37800 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C37800 là [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo