Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì?

Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì?

1. Giới thiệu

Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được quy định trong hệ tiêu chuẩn EN 10088. Đây là một dạng thép không gỉ có thành phần chủ yếu gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molybden (Mo)Nitơ (N), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất và nước biển. Thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 18.0-20.0% Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
Niken (Ni) 10.0-12.0% Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Molybden (Mo) 3.0-4.0% Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối.
Nitơ (N) 0.10-0.20% Tăng cường khả năng chống ăn mòn và giúp cải thiện tính ổn định.
Mangan (Mn) ≤ 2.0% Cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Silic (Si) ≤ 1.0% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox X2CrNiMoN18-12-4 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường hóa chất, nước biển và các môi trường ăn mòn khác nhờ thành phần MolybdenNitơ.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép này có khả năng chịu nhiệt cao, có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 870°C.
  • Tính ổn định: Thành phần Nitơ giúp tăng cường tính ổn định của thép, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ thay đổi hoặc khối lượng tải lớn.
  • Tính gia công: Inox X2CrNiMoN18-12-4 có khả năng gia công và hàn dễ dàng mà không làm giảm các tính chất cơ học của thép.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox X2CrNiMoN18-12-4 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 90-100 (HRC 25-30) HRB 70-90 (HRC ~20)
Tính đàn hồi Cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 870°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt trong môi trường hóa chất, muối, nước biển Tốt trong môi trường thực phẩm, nước, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox X2CrNiMoN18-12-4 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, bao gồm:

  • Ngành dầu khí và hàng hải: Các bộ phận tàu thuyền, giàn khoan, hệ thống đường ống dẫn trong môi trường nước biển.
  • Ngành hóa chất: Các thiết bị tiếp xúc với hóa chất trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Các dụng cụ chế biến và lưu trữ trong môi trường có tính ăn mòn cao.
  • Ngành năng lượng: Các thiết bị và bộ phận máy móc trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện.

6. Tóm lại

Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Nhờ vào thành phần Molybden, Nitơ, và Crom, thép này có thể chống lại sự ăn mòn trong môi trường hóa chất, muối và nước biển, đồng thời có khả năng chịu nhiệt cao. Inox X2CrNiMoN18-12-4 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu tính bền vững và khả năng chống ăn mòn cao.

Inox Z6CN18.09 là gì? So sánh Inox Z6CN18.09 với Inox 316

Inox Z6CN18.09 là gì? So sánh Inox Z6CN18.09 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox X6Cr17 là gì?

Inox X6Cr17 là gì? Inox X6Cr17 là một loại thép không gỉ (inox) có thành [...]

Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304

Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox UNS S44400 là gì?

Inox UNS S44400 là gì? Inox UNS S44400 là mã số của một loại thép [...]

Nhôm 5083 là gì?

Nhôm 5083 là gì? Nhôm 5083 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 5xxx, với [...]

Inox 1.4611 là gì?

Inox 1.4611 là gì? Inox 1.4611 là mã số của một loại thép không gỉ, [...]

Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì?

Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 hay còn được gọi là Inox [...]

Inox 1.4303 là gì?

Inox 1.4303 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4303 là một loại thép không gỉ [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo