Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì?

Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì?

1. Giới thiệu

Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là một loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn EN/DIN. Dòng thép này có sự kết hợp của nhiều hợp kim giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Thép X6CrMnNiCuN18-12-4-2 chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

2. Bảng thành phần chính

Thành phần hóa học của inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cacbon (C) ≤ 0.08 Tăng độ bền kéo và độ cứng của thép.
Crom (Cr) 18.0 – 20.0 Cung cấp khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.
Niken (Ni) 10.0 – 12.0 Tăng tính dẻo dai và khả năng gia công.
Mangan (Mn) 12.0 – 14.0 Tăng độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn.
Molypden (Mo) 2.0 – 4.0 Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm.
Nitơ (N) ≤ 0.2 Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Đồng (Cu) 2.0 – 4.0 Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính dẻo dai.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường axit, kiềm, và nước biển.
  • Khả năng chịu nhiệt: Với thành phần hợp kim đặc biệt, inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao mà không mất tính chất cơ học.
  • Độ bền cơ học cao: Loại inox này có độ bền kéo và độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu lực lớn.
  • Tính gia công tốt: Dễ gia công và hàn, đặc biệt là trong các công trình cần sự linh hoạt và khả năng gia công chính xác.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 90-100 (HRC ~30-35) HRB 70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Rất tốt (lên đến 1000°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc trong môi trường axit và kiềm Tốt trong môi trường thực phẩm, nước và axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất: Thép inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh, kiềm, hoặc môi trường hóa chất.
  • Ngành dầu khí: Thép này có khả năng chống ăn mòn trong môi trường dầu và khí, thích hợp cho các hệ thống ống dẫn và thiết bị chịu áp lực.
  • Ngành thực phẩm: Được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm và các thiết bị cần vệ sinh cao.
  • Xây dựng công nghiệp: Được ứng dụng trong các cấu trúc chịu môi trường ăn mòn cao và có yêu cầu độ bền cơ học lớn.

6. Tóm lại

Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là một loại thép không gỉ austenitic có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit và kiềm, khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học cao. Thép này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí và thực phẩm, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.

Lá Căn Đồng 0.08mm: Ứng Dụng PCB, Thông Số Và Mua Ở Đâu?

Lá Căn Đồng 0.08mm: Ứng Dụng PCB, Thông Số Và Mua Ở Đâu? Lá Căn [...]

Lá Căn Đồng Đỏ 1.2mm: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

Lá Căn Đồng Đỏ 1.2mm: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu? [...]

Inox UNS S43932 là gì?

Inox UNS S43932 là gì? Inox UNS S43932 là một loại thép không gỉ ferritic [...]

Inox 1.4565 là gì?

Inox 1.4565 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4565 là một loại thép không gỉ [...]

Cuộn Đồng 0.11mm: Mua Giá Tốt, Chất Lượng Cao Cho Điện Tử Và Dây Cáp

Cuộn Đồng 0.11mm: Mua Giá Tốt, Chất Lượng Cao Cho Điện Tử Và Dây Cáp [...]

Incoloy Alloys: Tìm Hiểu Về Hợp Kim Incoloy Chịu Nhiệt Và Ứng Dụng

Incoloy Alloys: Tìm Hiểu Về Hợp Kim Incoloy Chịu Nhiệt Và Ứng Dụng Hợp kim [...]

Hợp Kim Thép S15C: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất

Hợp Kim Thép S15C: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất Khám phá [...]

Đồng CuZn37Pb1 là gì? Mua Đồng CuZn37Pb1 ở đâu?

Đồng CuZn37Pb1 là gì? Mua Đồng CuZn37Pb1 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuZn37Pb1 là [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo