Inox
Inox X6CrNiMoTi17-12-2 là gì?
1. Giới thiệu
Inox X6CrNiMoTi17-12-2 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc hệ tiêu chuẩn EN 10088. Thép này được cải tiến từ inox 316 với thêm thành phần Titan (Ti), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất. Dòng thép này thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có yêu cầu nghiêm ngặt về khả năng chống ăn mòn và tính ổn định ở nhiệt độ cao.
2. Thành phần chính
| Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
|---|---|---|
| Crom (Cr) | 17.0-19.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. |
| Niken (Ni) | 10.0-12.0% | Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn. |
| Molybden (Mo) | 2.0-3.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối. |
| Titan (Ti) | 0.5-1.0% | Ngăn chặn hiện tượng tinh thể carbua (carbide precipitation) và cải thiện tính hàn. |
| Mangan (Mn) | 1.0-2.0% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học. |
| Silic (Si) | ≤ 1.0% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox X6CrNiMoTi17-12-2 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, muối, và nước biển, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng chịu nhiệt: Thép có thể chịu được nhiệt độ lên đến 850°C, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Tính hàn và gia công: Dễ dàng hàn và gia công mà không làm giảm tính chất cơ học của thép, nhờ sự có mặt của Titan, giúp cải thiện tính ổn định và khả năng chống oxy hóa.
4. Bảng so sánh với inox 304
| Tiêu chí | Inox X6CrNiMoTi17-12-2 | Inox 304 |
|---|---|---|
| Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
| Tính từ tính | Không | Không |
| Độ cứng | HRB 90-100 (HRC 25-30) | HRB 70-90 (HRC ~20) |
| Tính đàn hồi | Cao | Cao |
| Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 850°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
| Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt trong môi trường hóa chất, muối, nước biển | Tốt trong môi trường thực phẩm, nước, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox X6CrNiMoTi17-12-2 được sử dụng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, bao gồm:
- Ngành dầu khí và hàng hải: Các bộ phận tàu thuyền, giàn khoan, hệ thống đường ống dẫn.
- Ngành hóa chất: Các thiết bị tiếp xúc với hóa chất và axit trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Các dụng cụ chế biến và lưu trữ trong môi trường có tính ăn mòn cao.
6. Tóm lại
Inox X6CrNiMoTi17-12-2 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, nhờ sự bổ sung Titan vào thành phần. Với tính chất nổi bật như khả năng chống ăn mòn trong hóa chất, muối, và nước biển, cùng khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành dầu khí, hóa chất, và thực phẩm. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và tính ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
Hợp Kim Thép SUP10M: Đặc Tính, Ứng Dụng, Bảng Giá Mới Nhất
Hợp Kim Thép SUP10M: Đặc Tính, Ứng Dụng, Bảng Giá Mới Nhất Hợp Kim Thép [...]
May
Lá Căn Đồng Đỏ 1mm: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Gia Công
Lá Căn Đồng Đỏ 1mm: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Gia Công [...]
Aug
Có bao nhiêu dòng thép không gì?
Có bao nhiêu dòng thép không gì? Thép không gỉ (inox) có nhiều loại khác [...]
Oct
Hợp Kim Thép SCM445HRCH: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất
Hợp Kim Thép SCM445HRCH: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Không thể [...]
May
Lá Căn Đồng Thau 0.01mm: Mua Ở Đâu? Giá Tốt, Ứng Dụng Điện Tử, Gia Công
Lá Căn Đồng Thau 0.01mm: Mua Ở Đâu? Giá Tốt, Ứng Dụng Điện Tử, Gia [...]
Aug
Shim Chêm Đồng Đỏ 2.5mm: Mua Ở Đâu? Ứng Dụng Và Báo Giá Tốt Nhất
Shim Chêm Đồng Đỏ 2.5mm: Mua Ở Đâu? Ứng Dụng Và Báo Giá Tốt Nhất [...]
Aug
Nhôm 6005A: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Từ Nhà Cung Cấp
Nhôm 6005A: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Từ Nhà Cung Cấp [...]
May
Đồng CW609N là gì? Mua Đồng CW609N ở đâu?
Đồng CW609N là gì? Mua Đồng CW609N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW609N là [...]
Mar

