Inox X7CrNi23.14 là gì? So sánh Inox X7CrNi23.14 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox X7CrNi23.14 hay còn được gọi là Inox SUS309S theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 309S theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn DIN (viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V.) là Viện Tiêu chuẩn Đức, tổ chức quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật tại Đức.
Điểm nổi bật của Inox X7CrNi23.14 là khả năng chịu nhiệt vượt trội và chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt hiệu quả trong các môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Đây là loại thép lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất bền bỉ và ổn định.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 22.00-24.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 12.00-15.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn tuyệt vời: Hiệu quả trong môi trường oxy hóa và các điều kiện ăn mòn nhẹ, đặc biệt ở nhiệt độ cao.
- Tính cơ học mạnh mẽ: Vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu được áp lực lớn và các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt xuất sắc: Duy trì hiệu suất ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 1000°C, lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao.
- Không nhiễm từ: Do thuộc dòng thép không gỉ Austenitic, không bị ảnh hưởng bởi từ trường, đảm bảo tính ổn định và an toàn.
- Dễ dàng gia công: Loại inox này dễ hàn, định hình, và gia công, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox X7CrNi23.14 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 1000°C | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành xây dựng: Làm vật liệu chịu nhiệt cho các công trình công nghiệp.
- Sản xuất thiết bị gia dụng: Dùng để làm bếp nướng, lò sưởi, và các thiết bị nhà bếp chịu nhiệt.
- Công nghiệp hóa chất: Làm bồn chứa, đường ống, và các thiết bị xử lý hóa chất trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành nhiệt điện: Sử dụng cho bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, và các bộ phận trong hệ thống chịu nhiệt cao.
- Công nghiệp thực phẩm: Chế tạo thiết bị chế biến thực phẩm ở nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và vệ sinh.
6. Tóm lại
Inox X7CrNi23.14 là loại thép không gỉ với khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn tốt, và đặc tính cơ học mạnh mẽ, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Với tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội, loại inox này là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp từ hóa chất, thực phẩm đến xây dựng và gia dụng.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM