Inox XM21 là gì?
1. Giới thiệu
Inox XM21 hay còn được gọi là Inox SUS304N2 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, thuộc dòng thép không gỉ austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials). Đây là một loại thép nâng cấp từ Inox 304, với sự bổ sung nitơ (N) tương tự như Inox 304N, nhưng với hàm lượng nitơ cao hơn. Nhờ đó, Inox XM21 có khả năng gia tăng độ bền cơ học và vẫn giữ được tính chống ăn mòn nổi bật mà không làm tăng hàm lượng Carbon. Là một sự lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu tính bền cao và khả năng chịu lực tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ cứng và độ bền cho inox. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.50% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 7.50-10.50% | Tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn. |
N (Nitrogen) | 0.15-0.3% | Tăng độ bền kéo, giảm nguy cơ nứt vỡ và mài mòn. |
Nb (Niobi) | ≤ 0.15% | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. |
3. Tính chất nổi bật
Inox XM21 sở hữu các tính chất nổi bật như sau:
- Độ bền cao: Hàm lượng Nitơ cao giúp tăng cường độ bền kéo và độ cứng so với các loại thép không gỉ thông thường.
- Chống ăn mòn tốt: Hiệu quả tương đương Inox 304, thậm chí vượt trội trong môi trường có áp lực cơ học cao.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ Inox XM21 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
- Dễ gia công: Thép có tính dẻo dai tốt, phù hợp với nhiều quy trình hàn và gia công khác nhau.
- Ứng dụng linh hoạt: Đáp ứng yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến hóa chất.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox XM21 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~90-100 (HRC ~22-25) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ, các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
Inox XM21 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa và dụng cụ nhà bếp.
- Ngành xây dựng: Lan can, khung kết cấu, các bộ phận cần độ bền cao.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, các thiết bị vô trùng.
- Công nghiệp hóa chất: Hệ thống ống dẫn, bồn chứa hóa chất chịu áp lực.
- Cơ khí chính xác: Chế tạo chi tiết máy, phụ kiện cơ khí phức tạp.
6. Tóm lại
Inox XM21 là một phiên bản cải tiến của dòng Inox 304, vượt trội về độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực, và tính ổn định ở nhiệt độ cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng vượt trội và chi phí hợp lý.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM