Inox Z15CNM19.08 là gì? So sánh Inox Z15CNM19.08 với Inox 304

Inox Z15CNM19.08 là gì? So sánh Inox Z15CNM19.08 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox Z15CNM19.08, hay còn được gọi là Inox SUS202 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 202 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.

Inox Z15CNM19.08khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với Inox 201, đồng thời mang lại độ cứngđộ bền cao. Nhờ vậy, nó rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và giá thành hợp lý, nhất là trong các lĩnh vực công nghiệp có yêu cầu về khả năng chịu lực nhưng không quá khắt khe về môi trường làm việc.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15% Tăng độ cứngkhả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) 7.50-10.00% Tăng khả năng chống oxy hóa, giảm giá thành sản xuất.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Cải thiện khả năng chịu nhiệtđộ bền.
P (Phosphorus) ≤ 0.06% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện tính gia công cơ học.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tăng khả năng chống ăn mònchịu nhiệt.
Ni (Nickel) 4.00-6.00% Giảm thiểu tính từ tính, tăng độ bền và dẻo dai.
N (Nitrogen) ≤ 0.25% Nâng cao độ bền kéo và khả năng chịu áp lực.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox Z15CNM19.08 hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt và có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với Inox 201. Tuy nhiên, thép không thích hợp khi làm việc trong môi trường chứa axit mạnh hoặc muối biển lâu dài.
  • Độ bền và độ cứng cao: Inox Z15CNM19.08 sở hữu độ bền và độ cứng vượt trội, giúp thép có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính chịu lực nhưng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao.
  • Khả năng gia công linh hoạt: Loại thép này rất dễ dàng trong việc cắt, uốntạo hình. Điều này giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu gia công dễ dàng, như trong sản xuất đồ gia dụngngành nội thất.
  • Giá thành hợp lý: Inox Z15CNM19.08 có giá thành thấp hơn nhiều so với Inox 304, giúp tiết kiệm chi phí trong các ứng dụng không yêu cầu môi trường làm việc quá khắc nghiệt.
  • Hạn chế từ tính: Trong trạng thái Annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox Z15CNM19.08 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox Z15CNM19.08 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) Không
Độ cứng HRB ~85-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường làm việc khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 680°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Vừa phải, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành sản xuất đồ gia dụng: Các sản phẩm như nồi, chảo, dao kéo, và các dụng cụ nhà bếp thông thường đều có thể được làm từ Inox Z15CNM19.08. Đây là vật liệu dễ gia công và đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹđộ bền.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Inox Z15CNM19.08 có thể được sử dụng cho các chi tiết trang trí nội ngoại thất của xe, nơi mà tính thẩm mỹ và độ bền là yếu tố quan trọng.
  • Ngành xây dựng: Inox Z15CNM19.08 được sử dụng cho các lan can, cửa, hàng rào và các chi tiết trang trí không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình kết cấu nhẹ, thiết kế nội thất.
  • Ngành nội thất: Loại thép này còn được sử dụng trong sản xuất khung bàn ghế, kệ, giá đỡ và các sản phẩm nội thất yêu cầu tính thẩm mỹ cao nhưng không cần khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Inox Z15CNM19.08 cũng có thể được ứng dụng trong các thiết bị như băng tải, khuônkhay đựng thực phẩm, nơi yêu cầu khả năng chịu mài mònchịu nhiệt nhưng không quá khắt khe về môi trường.

6. Tóm lại

Inox Z15CNM19.08 là một loại thép không gỉ Austenitic với độ bềnkhả năng chịu mài mòn tốt, là sự lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng gia công cơ học dễ dàng và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao. Dù không thể sánh ngang với Inox 304 trong các môi trường có yêu cầu chịu nhiệtchống ăn mòn khắt khe, nhưng Inox Z15CNM19.08 vẫn là một sự thay thế hợp lý trong nhiều ứng dụng công nghiệp với giá thành hợp lýkhả năng gia công dễ dàng.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4401 là gì? So sánh Inox 1.4401 với Inox 304

    Inox 1.4401 là gì? So sánh Inox 1.4401 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 304H là gì?

    Inox 304H là gì? 1. Giới thiệu Inox 304H là một biến thể của Inox [...]

    Radon là gì? Ứng dụng của Radon trong sản xuất kim loại?

    Radon là gì? Ứng dụng của Radon trong sản xuất kim loại? Radon là một [...]

    Inox S42035 là gì?

    Inox S42035 là gì? Inox S42035 là một loại thép không gỉ ferritic với mã [...]

    Inox Z2CN18.09 là gì? So sánh Inox Z2CN18.09 với Inox 316

    Inox Z2CN18.09 là gì? So sánh Inox Z2CN18.09 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X6CrMo17-1 là gì?

    Inox X6CrMo17-1 là gì? “Inox X6CrMo17-1” là một loại thép không gỉ (inox) thuộc nhóm [...]

    Inox 321S12 là gì? So sánh Inox 321S12 với Inox 304

    Inox 321S12 là gì? So sánh Inox 321S12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 302 là gì?

    Inox 302 là gì? 1. Giới thiệu Inox 302 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo