Inox Z6C13 là gì? So sánh Inox Z6C13 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox Z6C13 là thép không gỉ dòng Martensitic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.
Inox Z6C13 có độ dẻo khá cao nhưng độ bền kéo thấp hơn so với các loại thép không gỉ Martensitic khác. Khả năng chống ăn mòn vừa phải, chịu nhiệt tốt, dễ gia công và có độ bền cơ học cao. Do đó, nó thường được sử dụng trong công nghiệp nhiệt điện, dầu khí và các ứng dụng chịu mài mòn nhẹ.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.080 | Tăng độ cứng và độ bền |
Si (Silicon) | 0 – 1.0 | Tăng độ bền nhiệt, giảm oxy hóa |
Mn (Mangan) | 0 – 1.0 | Cải thiện độ dẻo, giúp gia công tốt hơn |
P (Phốt pho) | 0 – 0.040 | Cần kiểm soát để tránh làm giòn vật liệu |
S (Lưu huỳnh) | 0 – 0.030 | Cải thiện gia công nhưng có thể làm giảm độ bền |
Cr (Crom) | 11.5 – 13.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt |
Ni (Niken) | 0 – 0.6 | Tăng độ dẻo và khả năng chống oxy hóa nhẹ |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox Z6C13 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness (HBW) | 160 HBW / 78 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 250 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 480 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 25 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | 50 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt điện: Sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, ống khói và nồi hơi.
- Ngành dầu khí: Dùng trong các thiết bị lọc dầu, ống dẫn khí.
- Ngành cơ khí chế tạo: Sử dụng cho các chi tiết máy yêu cầu độ bền cao.
- Ngành hàng hải: Dùng trong các bộ phận tàu biển có tiếp xúc với nước muối.
5. Tóm lại
Inox Z6C13 là một loại thép không gỉ Martensitic có độ cứng cao, chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn inox SUS304. So với inox SUS304, inox Z6C13 có độ bền kéo thấp hơn nhưng lại dễ gia công hơn và có thể chịu nhiệt độ cao hơn. Nếu cần khả năng chống ăn mòn cao, inox SUS304 là lựa chọn tốt hơn. Nếu cần chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt, inox Z6C13 phù hợp hơn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM