Inox Z6CNDT17.13 là gì? So sánh Inox Z6CNDT17.13 với Inox 304

Inox Z6CNDT17.13 là gì? So sánh Inox Z6CNDT17.13 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox Z6CNDT17.13 hay còn được gọi là Inox SUS316Ti theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316Ti theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.

Inox Z6CNDT17.13 là phiên bản cải tiến từ Inox 316, được bổ sung thêm Titanium (Ti) nhằm tăng cường khả năng chống ăn mònổn định nhiệt trong các môi trường khắc nghiệt. Với cấu trúc tinh thể ổn định, Inox Z6CNDT17.13 thể hiện ưu thế vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu hóa chất tốt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóatăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt chống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Tăng khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
Ni (Nickel) 10.00-14.00% Cải thiện khả năng chịu ăn mònbền nhiệt.
Mo (Molybdenum) 2.00-3.00% Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Ti (Titanium) 5×(C%-0.02) ~ 0.8% Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ sự kết hợp giữa Molybdenum (Mo)Titanium (Ti), Inox Z6CNDT17.13 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường chứa hóa chất mạnh, nước biển, và môi trường chứa clorua.
  • Tính chống ăn mòn xen kẽ: Nhờ bổ sung Titanium, vật liệu này khắc phục hiện tượng kết tủa cacbua crom ở ranh giới hạt, bảo đảm tuổi thọ và tính ổn định trong các ứng dụng khắc nghiệt.
  • Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu lực và chống va đập tốt giúp Inox Z6CNDT17.13 trở thành lựa chọn hàng đầu trong môi trường công nghiệp nặng.
  • Dễ gia công: Với đặc tính không nhiễm từ và dễ dàng gia công, vật liệu này rất phù hợp để hàn, cắt, uốn và định hình.
  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox Z6CNDT17.13 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox Z6CNDT17.13 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành xây dựng: Ứng dụng trong các công trình cần độ bền lâu dài và khả năng chống oxy hóa tốt.
  • Ngành hóa chất: Sản xuất các bồn chứa, đường ống, và thiết bị chịu áp lực hoạt động trong môi trường axit hoặc kiềm.
  • Ngành hàng hải: Sử dụng trong thiết bị ngoài khơi, bộ phận tàu thuyền, và hệ thống xử lý nước biển.
  • Ngành thực phẩm: Làm dây chuyền chế biến thực phẩm, thiết bị chế biến đảm bảo an toàn vệ sinh.
  • Ngành y tế và dược phẩm: Chế tạo các thiết bị phẫu thuật, hệ thống sản xuất thuốc, và các dụng cụ cần đảm bảo độ chính xác và an toàn cao.

6. Tóm lại

Inox Z6CNDT17.13 là loại thép không gỉ được thiết kế tối ưu cho các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Với sự bổ sung của TitaniumMolybdenum, loại inox này vượt trội hơn so với các dòng thép không gỉ thông thường như Inox 304, đặc biệt về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và ổn định cơ học. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ, hiệu quả và tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox Y1Cr18Ni9Se là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9Se với Inox 304

    Inox Y1Cr18Ni9Se là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9Se với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Thorium là gì? Ứng dụng của Thorium trong sản xuất kim loại?

    Thorium là gì? Ứng dụng của Thorium trong sản xuất kim loại? Thorium là một [...]

    Inox 1.4510 là gì?

    Inox 1.4510 là gì? Inox 1.4510 là mã thép không gỉ được quy định theo [...]

    Hydro là gì? Ứng dụng của Hydro trong sản xuất kim loại?

    Hydro (H) là nguyên tố hóa học với số nguyên tử 1, là nguyên tố [...]

    Inox X2CrNiMo18-15-4 là gì?

    Inox X2CrNiMo18-15-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMo18-15-4 là một loại thép không gỉ [...]

    Titan và Titan hợp kim là gì?

    Titan và Titan hợp kim là gì? Titan (Ti) là một kim loại chuyển tiếp [...]

    Inox 03X16H15M3 là gì? So sánh Inox 03X16H15M3 với Inox 304

    Inox 03X16H15M3 là gì? So sánh Inox 03X16H15M3 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS316J1 là gì?

    Inox SUS316J1 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS316J1 hay còn gọi là Inox 316J1, là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo