Inox Z6CNNb18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNNb18.10 với Inox 304

Inox Z6CNNb18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNNb18.10 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox Z6CNNb18.10 hay còn được gọi là Inox SUS347 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 347 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.

Inox Z6CNNb18.10 là vật liệu thép đặc biệt, được sản xuất với Niobium (Nb) bổ sung trong thành phần hóa học, mang lại khả năng chống ăn mòn liên tinh thể cực kỳ hiệu quả. Inox Z6CNNb18.10 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc ăn mòn khắc nghiệt, chẳng hạn như các hệ thống chịu nhiệt trong ngành hàng không hoặc công nghiệp hóa chất.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Nb (Niobium) Max 0.8% Nb= min 10*C % , Ổn định cấu trúc và chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox Z6CNNb18.10 nổi bật với khả năng chống ăn mòn liên hạt xuất sắc sau khi tiếp xúc với nhiệt độ trong khoảng từ 427 đến 816°C – vùng nhiệt độ mà quá trình kết tủa Carbide Crom thường xảy ra.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox Z6CNNb18.10 có khả năng chống lại ăn mòn liên tinh thể khi được sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường oxy hóa.
  • Khả năng gia công dễ dàng: Inox Z6CNNb18.10 rất dễ dàng trong quá trình hàn, định hình, và gia công cơ khí.
  • Độ bền cơ học cao: Inox Z6CNNb18.10 có khả năng chịu được áp lực lớn và môi trường làm việc khắc nghiệt, giúp bảo vệ các cấu trúc và thiết bị khỏi các tác động từ ngoại lực hay môi trường xung quanh.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox Z6CNNb18.10 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 816°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành y tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế đòi hỏi chịu nhiệtchống ăn mòn, chẳng hạn như thiết bị phẫu thuật hoặc các công cụ y tế.
  • Công nghiệp hàng không và vũ trụ: Inox Z6CNNb18.10 là vật liệu lý tưởng cho các hệ thống chịu nhiệt cao trong ngành hàng không, như động cơ máy bay hoặc các thành phần vũ trụ chịu ảnh hưởng của nhiệt độ thay đổi mạnh.
  • Ngành hóa chất: Inox Z6CNNb18.10 được ứng dụng trong các thiết bị phản ứng hóa học hoặc trong các môi trường có nhiệt độ và áp suất cao, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mònchịu nhiệt vượt trội.
  • Ngành xây dựng: Sử dụng Inox Z6CNNb18.10 để sản xuất các vật liệu chịu nhiệt trong các công trình công nghiệp, nơi vật liệu phải đáp ứng được yêu cầu khắt khe về chịu nhiệtchịu ăn mòn.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng cao cấp: Inox Z6CNNb18.10 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng cao cấp như lò nướng, bếp nướng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp, nơi yêu cầu độ bền và chịu nhiệt cao.

6. Tóm lại

Inox Z6CNNb18.10 là một loại thép không gỉ Austenitickhả năng chịu nhiệtchống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường nhiệt độ caooxy hóa. Nhờ vào sự bổ sung Niobium, thép này có khả năng duy trì tính ổn định cấu trúcchống ăn mòn liên tinh thể trong các điều kiện khắc nghiệt. Với các tính chất cơ học vượt trội, khả năng gia công dễ dàng, và ứng dụng đa dạng, Inox Z6CNNb18.10 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất caođộ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    So sánh thép chịu nhiệt A515 với A516

    So sánh thép chịu nhiệt A515 với A516 Thép chịu nhiệt A515 và A516 là [...]

    Inox X2CrNi19-11 là gì?

    Inox X2CrNi19-11 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNi19-11 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì?

    Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X5CrNiCu19-6-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304

    Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì?

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN17-3-3 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4462 là gì? So sánh Inox 1.4462 với Inox 304

    Inox 1.4462 là gì? So sánh Inox 1.4462 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS302B là gì? So sánh Inox SUS302B với Inox 304

    Inox SUS302B là gì? So sánh Inox SUS302B với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 316 là gì?

    Inox 316 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316 hay còn được gọi là Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo