Inox Z6CNU18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNU18.10 với Inox 304

Inox Z6CNU18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNU18.10 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox Z6CNU18.10 hay còn được gọi là Inox SUSXM7 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox XM7 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.

Một trong những ưu điểm lớn của Inox Z6CNU18.10 là khả năng chống ăn mòn cục bộchống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ứng dụng gặp nước muối, axit nhẹ, và các điều kiện thời tiết thay đổi mạnh. Với hàm lượng Đồng cao thép này không chỉ chịu ăn mòn tốt hơn, mà còn dễ gia công nguội, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong các quy trình sản xuất công nghiệp.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và ổn định cấu trúc.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Tăng khả năng chống oxy hóa và độ dẻo dai.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Cải thiện khả năng chịu nhiệt và ổn định hóa học.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Tăng khả năng gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Nâng cao tính dễ gia công, giảm tính chống ăn mòn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng chống ăn mòn trên bề mặt.
Ni (Nickel) 8.50-10.50% Tăng khả năng chống oxy hóa, tính dẻo và độ bền.
Cu (Copper) 3.00-4.00% Cải thiện khả năng gia công nguội và chống ăn mòn cục bộ.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ vào hàm lượng ChromiumCopper cao, Inox Z6CNU18.10 thể hiện khả năng chống ăn mòn cục bộ tuyệt vời trong các môi trường khắc nghiệt như nước muối, axit nhẹ và các điều kiện thời tiết thay đổi mạnh.
  • Độ dẻo dai vượt trội: Một trong những điểm mạnh của Inox Z6CNU18.10 là khả năng gia công nguội cực kỳ tốt. Hàm lượng Cu cao giúp tăng tính linh hoạt và độ bền cơ học, làm cho vật liệu trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành cơ khí chính xác như sản xuất ốc vítbu lông chất lượng cao.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox Z6CNU18.10 duy trì tính ổn định và hiệu suất cao ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho vật liệu này phù hợp với các quy trình sản xuất đòi hỏi khả năng làm việc trong các môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay giảm chất lượng.
  • Khả năng gia công tuyệt vời: Với thành phần hóa học được tối ưu hóa, Inox Z6CNU18.10 rất dễ dàng trong việc uốn, định hình, và gia công cơ khí, mang lại hiệu suất cao trong các quy trình sản xuất phức tạp. Đặc biệt, nó rất phù hợp với các công nghệ gia công đòi hỏi độ chính xác cao và giảm thiểu tối đa các sai sót trong quá trình chế tạo.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox Z6CNU18.10 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Rất tốt, đặc biệt khi gia công nguội Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường axit nhẹ nước muối Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành chế tạo y tế: Thép này được sử dụng trong việc sản xuất các dụng cụ y tế đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, như dao mổ, cây kim, và các thiết bị khác trong ngành y tế.
  • Ngành cơ khí chính xác: Inox Z6CNU18.10 là vật liệu lý tưởng cho việc sản xuất ốc vít, bu lông và các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao. Đặc biệt trong các môi trường gia công nguội, thép này giúp tăng hiệu suất và độ bền trong các công đoạn gia công.
  • Ngành xây dựng: Inox Z6CNU18.10 rất thích hợp cho các chi tiết cần độ bền cao, chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, chẳng hạn như cửa sổ, thanh trượt hay các phần tử kết cấu ngoài trời.
  • Ngành sản xuất đồ gia dụng: Với khả năng chống ăn mònchịu nhiệt, thép này được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm như chậu rửa, bồn tắm, và thiết bị nhà bếp, đáp ứng nhu cầu về độ bền và dễ dàng sản xuất hàng loạt.
  • Ngành vận tải và hàng hải: Inox Z6CNU18.10 là lựa chọn hoàn hảo cho các linh kiện và phụ kiện chịu môi trường nước biển, đặc biệt trong các ngành vận tải biển, hàng hải nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt.

6. Tóm lại

Inox Z6CNU18.10 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòngia công nguội vượt trội. Với hàm lượng đồng cao, thép này không chỉ có khả năng chống ăn mòn cục bộ mà còn có độ dẻo dai và tính linh hoạt đặc biệt, đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác caokhả năng gia công phức tạp. Nếu bạn cần một vật liệu có khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, chịu nhiệt và dễ dàng gia công, thì Inox Z6CNU18.10 là lựa chọn lý tưởng cho bạn.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox UNS S31002 là gì?

    Inox UNS S31002 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S31002 là một loại thép [...]

    Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì?

    Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr17Ni12Mo2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 1.4003 là gì?

    Inox 1.4003 là gì? Inox 1.4003 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Inox X39Cr13 là gì?

    Inox X39Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X39Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4835 là gì?

    Inox 1.4835 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4835 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 12Cr18Mn9Ni5N là gì?

    Inox 12Cr18Mn9Ni5N là gì? 1. Giới thiệu Inox 12Cr18Mn9Ni5N là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 00Cr17Ni14Mo2 là gì?

    Inox 00Cr17Ni14Mo2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr17Ni14Mo2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox STS301 là gì? So sánh Inox STS301 với Inox 304

    Inox STS301 là gì? So sánh Inox STS301 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS301, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo