Inox Z8CNDT17.12 là gì? So sánh Inox Z8CNDT17.12 với Inox 304

Inox Z8CNDT17.12 là gì? So sánh Inox Z8CNDT17.12 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox Z8CNDT17.12 hay còn được gọi là Inox SUS316Ti theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316Ti theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.

Inox Z8CNDT17.12 là sự phát triển vượt bậc từ Inox 316, nhờ sự bổ sung Titanium (Ti) vào thành phần hóa học. Sự cải tiến này giúp Inox Z8CNDT17.12 tăng khả năng chống oxy hóa, giảm nguy cơ ăn mòn rỗăn mòn kẽ hở trong các môi trường nhiệt độ cao, đồng thời giữ được độ bền cơ học ổn định. Với những đặc tính ưu việt, loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chống chịu tốt, bền lâu, và hiệu suất cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.12% Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóatăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt chống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.035% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Tăng khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
Ni (Nickel) 11.00-14.00% Cải thiện khả năng chịu ăn mònbền nhiệt.
Mo (Molybdenum) 1.80-2.50% Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Ti (Titanium) 5×(C%-0.02) ~ 0.8% Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ.

3. Tính chất nổi bật

  • Tăng cường độ bền nhờ Titanium (Ti): Ti hạn chế sự kết tủa carbua tại các vùng hàn, giúp giữ được độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong các điều kiện khắc nghiệt.
  • Không nhiễm từ: Thuộc dòng thép Austenitic, vật liệu này không bị ảnh hưởng bởi từ trường thông thường, thích hợp cho các ứng dụng đặc biệt.
  • Dễ dàng gia công: Có thể hàn, cắt, uốn, và định hình dễ dàng, phù hợp với các yêu cầu sản xuất phức tạp.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Hiệu quả trong môi trường chứa clorua, nước biển, và hóa chất mạnh, những nơi các loại thép thông thường dễ bị hư hại.
  • Chống chịu nhiệt tốt: Inox Z8CNDT17.12 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox Z8CNDT17.12 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Xây dựng: Lý tưởng cho các công trình yêu cầu vật liệu chống ăn mòn, chịu nhiệt, và có độ bền cơ học cao.
  • Công nghiệp hóa chất: Dùng để chế tạo bồn chứa hóa chất, thiết bị chịu áp lực, và đường ống trong môi trường chứa axit hoặc kiềm mạnh.
  • Ngành hàng hải: Ứng dụng trong chế tạo các bộ phận tàu thuyền, thiết bị ngoài khơi, và hệ thống xử lý nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường muối.
  • Công nghiệp thực phẩm: Sản xuất các dây chuyền chế biến thực phẩm, hệ thống bồn chứa, và các thiết bị đảm bảo an toàn vệ sinh.
  • Y tế và dược phẩm: Chế tạo dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và hệ thống dẫn lưu, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về độ bền và không gây phản ứng hóa học.

6. Tóm lại

Inox Z8CNDT17.12 là một vật liệu thép không gỉ nổi bật với khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, và độ ổn định lâu dài nhờ thành phần Titanium (Ti). Loại thép này vượt trội so với Inox 304, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất mạnh, nước biển, và nhiệt độ cao. Với những tính năng ưu việt, Inox Z8CNDT17.12 đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền vượt trội.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4418 là gì?

    Inox 1.4418 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4418 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox S30815 là gì?

    Inox S30815 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30815 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 08X18H10 là gì? So sánh Inox 08X18H10 với Inox 316

    Inox 08X18H10 là gì? So sánh Inox 08X18H10 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr23Ni13 là gì?

    Inox 0Cr23Ni13 là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr23Ni13 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 1.4511 là gì?

    Inox 1.4511 là gì? Inox 1.4511 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Titan Grade 2 là gì?

    Titan Grade 2 là gì? Titan Grade 2 là một loại titan thương mại tinh [...]

    Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì?

    Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ [...]

    Rutherfordium là gì? Ứng dụng của Rutherfordium trong sản xuất kim loại?

    Rutherfordium là gì? Ứng dụng của Rutherfordium trong sản xuất kim loại? Rutherfordium là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo