Có bao nhiêu mác Nhôm Hợp Kim?
Nhôm hợp kim được phân loại thành nhiều mác hợp kim dựa trên thành phần nguyên tố hợp kim chính và tính chất đặc trưng của chúng. Có tổng cộng 8 nhóm chính, mỗi nhóm được đánh số từ 1xxx đến 8xxx, trong đó mỗi nhóm đại diện cho một loại hợp kim khác nhau. Dưới đây là các nhóm và mác hợp kim nhôm chính:
1. Nhóm 1xxx: Nhôm nguyên chất (≥99% nhôm)
- Thành phần: Nhôm nguyên chất với hàm lượng tối thiểu 99%.
- Đặc điểm: Có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng độ bền thấp.
- Ứng dụng: Dây dẫn điện, thiết bị truyền nhiệt, bao bì.
2. Nhóm 2xxx: Hợp kim nhôm – đồng
- Thành phần: Chủ yếu là nhôm với một lượng đáng kể đồng (Cu) (~2-6%).
- Đặc điểm: Độ bền cao nhưng khả năng chống ăn mòn kém, đặc biệt dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm.
- Ứng dụng: Ngành hàng không, không gian, các bộ phận kết cấu của máy bay.
3. Nhóm 3xxx: Hợp kim nhôm – mangan
- Thành phần: Nhôm với mangan (Mn) (~1-1,5%).
- Đặc điểm: Độ bền trung bình, chống ăn mòn tốt, dễ gia công.
- Ứng dụng: Các sản phẩm trong ngành xây dựng, bao bì thực phẩm, hệ thống làm lạnh.
4. Nhóm 4xxx: Hợp kim nhôm – silic
- Thành phần: Nhôm với silic (Si) (~4-12%).
- Đặc điểm: Độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, có tính đúc cao.
- Ứng dụng: Dùng nhiều trong ngành công nghiệp ô tô, chế tạo piston, các bộ phận chịu nhiệt.
5. Nhóm 5xxx: Hợp kim nhôm – magiê
- Thành phần: Nhôm với magiê (Mg) (~3-5%).
- Đặc điểm: Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển.
- Ứng dụng: Ngành đóng tàu, các sản phẩm ngoài trời, vỏ tàu, thùng nhiên liệu.
6. Nhóm 6xxx: Hợp kim nhôm – silic – magiê
- Thành phần: Nhôm với cả silic (Si) và magiê (Mg).
- Đặc điểm: Độ bền cao, dễ gia công, khả năng chống ăn mòn tốt và có thể nhiệt luyện để tăng cường độ cứng.
- Ứng dụng: Khung xe đạp, các bộ phận của xe hơi, sản phẩm xây dựng như khung cửa sổ.
7. Nhóm 7xxx: Hợp kim nhôm – kẽm
- Thành phần: Nhôm với kẽm (Zn) (~1-8%), đôi khi có cả magiê (Mg) hoặc đồng (Cu).
- Đặc điểm: Độ bền rất cao, nhưng dễ bị ăn mòn, thường cần xử lý bề mặt để bảo vệ.
- Ứng dụng: Công nghiệp hàng không vũ trụ, xe đua, các bộ phận máy móc chịu lực lớn.
8. Nhóm 8xxx: Các hợp kim đặc biệt
- Thành phần: Nhôm kết hợp với các nguyên tố khác như sắt (Fe), lithium (Li).
- Đặc điểm: Các đặc tính đặc biệt, nhẹ và có tính cơ học khác nhau tùy theo thành phần.
- Ứng dụng: Sản xuất pin, các sản phẩm công nghệ cao.
Các mác hợp kim phổ biến trong từng nhóm:
- Nhóm 1xxx: 1050, 1060, 1100 (dùng cho dây điện, tấm dẫn nhiệt)
- Nhóm 2xxx: 2024, 2011, 2014 (dùng cho ngành hàng không, cấu trúc máy bay)
- Nhóm 3xxx: 3003, 3105 (dùng cho bao bì thực phẩm, xây dựng)
- Nhóm 4xxx: 4045, 4032 (dùng cho sản xuất piston, mối hàn)
- Nhóm 5xxx: 5052, 5083, 5754 (dùng trong ngành đóng tàu, vỏ thuyền)
- Nhóm 6xxx: 6061, 6063, 6082 (dùng trong xây dựng, chế tạo ô tô)
- Nhóm 7xxx: 7075, 7050, 7475 (dùng trong ngành hàng không, cấu trúc chịu lực lớn)
- Nhóm 8xxx: 8006, 8011 (dùng cho bao bì, vật liệu cách nhiệt).
Tùy vào ứng dụng cụ thể, từng mác hợp kim sẽ được lựa chọn để đáp ứng các yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và trọng lượng.