Hợp Kim Thép 1.6587: Tìm Hiểu Thành Phần, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

Hợp Kim Thép 1.6587: Tìm Hiểu Thành Phần, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

Khám phá sức mạnh vượt trội của Hợp Kim Thép 1.6587, vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng cơ khí chính xác và chịu tải trọng cao. Bài viết này thuộc chuyên mục Thép, sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất cơ lý đặc biệt, và quy trình xử lý nhiệt tối ưu để đạt được độ bền và độ dẻo dai lý tưởng. Chúng ta cũng sẽ phân tích chi tiết ứng dụng thực tế của Hợp kim thép 1.6587 trong ngành chế tạo máy, khuôn mẫu, và các chi tiết máy quan trọng, đồng thời so sánh với các loại thép tương đương để thấy rõ ưu thế vượt trội của nó. Cuối cùng, bạn sẽ nắm vững tiêu chuẩn kỹ thuật và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn và sử dụng loại thép đặc biệt này.

Thép 1.6587: Tổng Quan & Ứng Dụng Thực Tế

 Hợp kim thép 1.6587, hay còn gọi là thép 18CrNiMo7-6, là một loại thép hợp kim thấm cacbon được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn. Loại thép này nổi bật với khả năng thấm tôi tuyệt vời, đảm bảo độ cứng bề mặt sau nhiệt luyện, đồng thời vẫn duy trì độ dẻo dai ở lõi, điều này giúp các chi tiết máy chịu được va đập và mài mòn tốt hơn.

Thép 1.6587 thường được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực xoắn và uốn cao, chẳng hạn như bánh răng, trục, cam và các chi tiết máy chịu tải trọng động lớn. Trong ngành công nghiệp ô tô, Hợp kim thép 1.6587 được sử dụng để sản xuất các chi tiết hộp số, trục khuỷu, và các bộ phận truyền động quan trọng khác, góp phần tăng độ bền và tuổi thọ của xe.

Ngoài ra, Hợp kim thép 1.6587 còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng, bao gồm sản xuất máy móc xây dựng, thiết bị khai thác mỏ và các loại máy công nghiệp khác. Khả năng chịu mài mòn và tải trọng cao của Hợp kim thép 1.6587 giúp kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Ví dụ, trong ngành khai thác mỏ, Hợp kim thép 1.6587 được dùng để chế tạo các bánh răng và trục cho máy nghiền, máy sàng, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Vật Liệu Công Nghiệp còn được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết máy móc, cơ khí và khuôn dập, liên hệ ngay Vật Liệu Công Nghiệp để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Thành Phần Hóa Học & Tính Chất Vật Lý Của Thép 1.6587

Thành phần hóa họctính chất vật lý là hai yếu tố then chốt quyết định đặc tính và ứng dụng của  Hợp kim thép 1.6587. Việc hiểu rõ các thành phần hóa học sẽ giúp dự đoán và kiểm soát các tính chất vật lý của thép, từ đó tối ưu hóa quá trình gia công và sử dụng. Thép 1.6587, một loại thép hợp kim thấm cacbon, nổi bật với sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công.

Thành phần hóa học của Hợp kim thép 1.6587 bao gồm các nguyên tố chính như:

  • Cacbon (C): 0.17 – 0.23%
  • Silic (Si): ≤ 0.40%
  • Mangan (Mn): 1.10 – 1.40%
  • Crom (Cr): 0.40 – 0.70%
  • Niken (Ni): 0.40 – 0.70%
  • Molypden (Mo): 0.15 – 0.30%

Các nguyên tố này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các đặc tính của thép. Ví dụ, Crom và Niken tăng cường độ cứng và khả năng chống ăn mòn, trong khi Molypden cải thiện độ bền kéo và độ bền nhiệt. Mangan được thêm vào để tăng cường độ bền và khả năng thấm tôi của thép.

Về tính chất vật lý, Hợp kim thép 1.6587 thể hiện các thông số kỹ thuật ấn tượng:

  • Độ bền kéo: 800-1100 MPa
  • Độ bền chảy: 600-850 MPa
  • Độ giãn dài tương đối: 12-17%
  • Độ cứng: 229-331 HB

Nhờ các tính chất này, Hợp kim thép 1.6587 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng cao, các bộ phận truyền động, bánh răng, trục khuỷu, và các chi tiết trong ngành công nghiệp ô tô và cơ khí chế tạo. Vật Liệu Công Nghiệp tự hào cung cấp Hợp kim thép 1.6587 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Thép 1.6587: Quy Trình Nhiệt Luyện Tối Ưu Độ Bền & Độ Cứng

Quy trình nhiệt luyện đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu độ bềnđộ cứng của hợp kim Hợp kim thép 1.6587, từ đó mở rộng phạm vi ứng dụng của vật liệu này. Nhiệt luyện thép hợp kim 1.6587 không chỉ cải thiện cơ tính mà còn ảnh hưởng đến khả năng chống mài mòn và tuổi thọ của các chi tiết máy.

Để đạt được độ bềnđộ cứng mong muốn, quy trình nhiệt luyện Hợp kim thép 1.6587 thường bao gồm các bước chính: ủ, tôi, ram. giúp làm mềm thép, giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo. Tôi làm tăng độ cứng và độ bền nhưng cũng làm giảm độ dẻo. Cuối cùng, ram được thực hiện để cân bằng lại các tính chất, giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai cho vật liệu. Nhiệt độ và thời gian của mỗi giai đoạn phụ thuộc vào kích thước chi tiết, yêu cầu kỹ thuật và mác Hợp kim thép 1.6587 cụ thể.

Việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, thời gian và môi trường trong quá trình nhiệt luyện là yếu tố then chốt để đạt được kết quả tối ưu. Ví dụ, nhiệt độ tôi quá cao có thể dẫn đến hiện tượng quá nhiệt, làm giảm độ bền của thép. Ngược lại, nhiệt độ ram quá thấp sẽ không đủ để cải thiện độ dẻo dai. Các kỹ thuật tiên tiến như nhiệt luyện chân không, nhiệt luyện thấm carbon cũng được áp dụng để nâng cao chất lượng sản phẩm.

Ứng dụng thực tế cho thấy, việc tuân thủ đúng quy trình nhiệt luyện giúp thép hợp kim 1.6587 phát huy tối đa khả năng, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong sản xuất các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, mài mòn cao như bánh răng, trục khuỷu, và các chi tiết trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không.

So Sánh Thép 1.6587 Với Các Loại Thép Hợp Kim Tương Đương

Việc so sánh Hợp kim thép 1.6587 với các loại thép hợp kim khác là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Thép 1.6587, một loại thép hợp kim tôi và ram, nổi bật với độ bền cao, độ dẻo dai tốt và khả năng chống mài mòn, nhưng liệu nó có phải là lựa chọn tốt nhất trong mọi trường hợp? Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh Hợp kim thép 1.6587 với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp, phân tích ưu nhược điểm của từng loại để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

So với thép 4140 (SCM440), một loại thép hợp kim crôm-molypden phổ biến, Hợp kim thép 1.6587 thường có hàm lượng niken cao hơn, giúp cải thiện độ bền và độ dẻo dai, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Tuy nhiên, thép 4140 lại có giá thành thấp hơn và khả năng gia công tốt hơn. Ví dụ, trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn và va đập mạnh như bánh răng, trục khuỷu, Hợp kim thép 1.6587 có thể là lựa chọn ưu việt hơn nhờ khả năng chống mỏi và độ bền cao. Ngược lại, với các chi tiết máy đơn giản hơn, ít chịu tải trọng động, thép 4140 có thể là một giải pháp kinh tế và hiệu quả.

Xét về khả năng chống mài mòn, Hợp kim thép 1.6587 có thể so sánh với các loại thép hợp kim chứa crôm cao như thép công cụ D2. Mặc dù thép D2 có độ cứng cao hơn và khả năng chống mài mòn tốt hơn, nhưng Hợp kim thép 1.6587 lại có độ dẻo dai cao hơn, giúp nó ít bị nứt vỡ khi chịu tải trọng va đập. Do đó, trong các ứng dụng đòi hỏi cả độ bền và khả năng chống mài mòn, như khuôn dập, dao cắt, Hợp kim thép 1.6587 có thể là một sự lựa chọn cân bằng.

Cuối cùng, việc lựa chọn giữa Hợp kim thép 1.6587 và các loại thép hợp kim tương đương phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm tải trọng, nhiệt độ, môi trường làm việc và chi phí. Cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp bạn chọn được loại thép phù hợp nhất, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của chi tiết máy.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Thép 1.6587 Trong Sản Xuất Chi Tiết Máy

Thép 1.6587 nổi bật như một lựa chọn hàng đầu trong sản xuất chi tiết máy nhờ sở hữu những ưu điểm vượt trội về độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải trọng cao. Với tên gọi khác là thép 20NiCrMo2-2, loại thép hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe về chất lượng và độ tin cậy của chi tiết máy. Việc lựa chọn hợp kim Hợp kim thép 1.6587 giúp tăng tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất hoạt động của máy móc.

Một trong những ưu điểm lớn nhất của Hợp kim thép 1.6587 là khả năng tôi luyện tuyệt vời, cho phép đạt được độ cứng cao ở cả bề mặt và lõi. Ví dụ, sau quá trình nhiệt luyện phù hợp, thép có thể đạt độ cứng 58-62 HRC, đáp ứng yêu cầu của các chi tiết chịu mài mòn, va đập và tải trọng lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất bánh răng, trục khuỷu, và các chi tiết truyền động khác.

Thêm vào đó, Hợp kim thép 1.6587 còn sở hữu độ dẻo dai tốt, giúp chi tiết máy có khả năng chống lại sự hình thành và lan truyền của vết nứt. Điều này là do thành phần hóa học cân bằng của thép, đặc biệt là sự kết hợp giữa niken, crom và molypden. Nhờ vậy, các chi tiết máy làm từ Hợp kim thép 1.6587 có thể hoạt động an toàn và ổn định trong môi trường khắc nghiệt, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc bất ngờ.

Cuối cùng, hợp kim Hợp kim thép 1.6587 thể hiện khả năng gia công tốt, cho phép tạo ra các chi tiết máy có độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện. Ví dụ, thép dễ dàng được cắt gọt, khoan, phay và mài, giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất. Khả năng này kết hợp với các ưu điểm về cơ tính khiến cho Hợp kim thép 1.6587 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành chế tạo máy.

Bảng Giá & Nguồn Cung Cấp Uy Tín Thép 1.6587 Tại Việt Nam

Việc tìm kiếm bảng giánguồn cung cấp Hợp kim thép 1.6587 uy tín tại Việt Nam là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí sản xuất. Hợp kim Hợp kim thép 1.6587 với đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt, đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo máy.

Giá thành của Hợp kim thép 1.6587 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm: biến động thị trường nguyên liệu, chi phí sản xuất, số lượng đặt hàng, và chính sách giá của từng nhà cung cấp. Để có được mức giá cạnh tranh nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được tư vấn và báo giá chi tiết. Một số đơn vị cung cấp thép hợp kim uy tín tại Việt Nam mà bạn có thể tham khảo bao gồm Vật Liệu Công Nghiệp (website: vatlieucongnghiep.org), các công ty thương mại chuyên về thép nhập khẩu từ Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc.

Khi lựa chọn nguồn cung ứng Hợp kim thép 1.6587, cần đặc biệt lưu ý đến uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp. Ưu tiên các đơn vị có chứng nhận chất lượng sản phẩm, quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, và khả năng cung cấp đầy đủ các chứng từ liên quan đến nguồn gốc xuất xứ của thép. Bên cạnh đó, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chính sách hậu mãi cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo quá trình sử dụng hợp kim Hợp kim thép 1.6587 đạt hiệu quả cao nhất.

Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật & Chứng Nhận Chất Lượng Thép 1.6587 Cần Biết

Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong các ứng dụng kỹ thuật, việc hiểu rõ về các tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng của hợp kim Hợp kim thép 1.6587 là vô cùng quan trọng. Thép 1.6587, một loại thép hợp kim được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo máy, đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định để đảm bảo độ bền, độ tin cậy và an toàn.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho Hợp kim thép 1.6587 thường bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học (như độ bền kéo, độ bền chảy, độ dãn dài, độ cứng), và quy trình nhiệt luyện. Ví dụ, tiêu chuẩn EN 10083-3 quy định chi tiết các yêu cầu đối với thép hợp kim dùng để tôi và ram, trong đó có Hợp kim thép 1.6587. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của ứng dụng, từ đó giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Bên cạnh đó, các chứng nhận chất lượng như ISO 9001 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng Hợp kim thép 1.6587 được thực hiện một cách nhất quán và hiệu quả. Các nhà cung cấp uy tín thường có các chứng nhận này, chứng minh rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và được kiểm soát chặt chẽ từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm.

Khi lựa chọn Hợp kim thép 1.6587, người dùng nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ chất lượng và báo cáo thử nghiệm liên quan để xác minh tính xác thực của sản phẩm. Điều này giúp đảm bảo rằng vật liệu được sử dụng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ bền của các chi tiết máy được sản xuất từ thép hợp kim 1.6587.

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng C34400 là gì? Mua Đồng C34400 ở đâu?

    Đồng C34400 là gì? Mua Đồng C34400 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C34400 (Leaded [...]

    Quy trình sản xuất và tinh luyện đồng nguyên chất

    Quy trình sản xuất và tinh luyện đồng nguyên chất Đồng nguyên chất là một [...]

    Đồng CW400J là gì? Mua Đồng CW400J ở đâu?

    Đồng CW400J là gì? Mua Đồng CW400J ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW400J là [...]

    Hợp Kim Thép 1.7131 (16MnCr5): Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá

    Hợp Kim Thép 1.7131 (16MnCr5): Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Hợp Kim Thép [...]

    Inox 1.4376 là gì?

    Inox 1.4376 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4376 là dòng thép không gỉ austenitic [...]

    Hợp Kim Thép SK85M: Tất Tần Tật Về Độ Cứng, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

    Hợp Kim Thép SK85M: Tất Tần Tật Về Độ Cứng, Ứng Dụng Và Mua Ở [...]

    Hợp Kim Thép SKS51M: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá

    Hợp Kim Thép SKS51M: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá Hợp Kim [...]

    Inox 1.4307 là gì?

    Inox 1.4307 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4307 là một loại thép không gỉ [...]

    [XEM NGAY TẠI ĐÂY] chèn link https://vatlieucongnghiep.org/titan/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo