Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 hay còn được gọi là Inox SUS316J1L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. Thuộc dòng thép không gỉ Austenitic, sản xuất theo hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) của Trung Quốc.
Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là phiên bản có hàm lượng Carbon thấp hơn so với Inox SUS316J1, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt trong các môi trường khắc nghiệt. Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đồng thời duy trì tính cơ học ổn định, đặc biệt là trong ngành hóa chất, dược phẩm, và thực phẩm.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm khả năng gỉ sét, giúp tăng khả năng chống ăn mòn |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Tăng khả năng gia công và độ bền |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Giảm khả năng mài mòn |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công |
Ni (Nickel) | 10.0-14.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền |
Cr (Chromium) | 16.0-18.0% | Tăng khả năng chống oxi hóa, giúp bề mặt sáng bóng |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit và muối |
N (Nitrogen) | ≤ 0.10% | Cải thiện độ bền cơ học, chống ăn mòn và làm tăng khả năng chịu lực |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Chống lại sự ăn mòn từ các môi trường axit mạnh, nước biển, và các chất ăn mòn công nghiệp.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 có thể chịu nhiệt lên đến 925°C, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao.
- Khả năng gia công vượt trội: Dễ dàng cắt, hàn, tạo hình mà không làm giảm tính chất cơ học.
- Thân thiện với môi trường: Hàm lượng cacbon thấp giúp giảm thiểu phát thải độc hại trong quá trình sản xuất và sử dụng.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~79-95 (HRC ~20-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ ổn định và khả năng chịu lực lâu dài | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 925°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường axit, muối, và các dung dịch hóa học mạnh | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực đòi hỏi độ bền cao, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt:
- Công nghiệp hàng hải: Sử dụng làm thân tàu, đường ống, và các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Công nghiệp hóa chất: Sản xuất bồn chứa, đường ống vận chuyển axit và các chất lỏng ăn mòn.
- Y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, đòi hỏi độ an toàn và không gây ô nhiễm.
- Thực phẩm: Các thiết bị chế biến và bảo quản trong môi trường axit thực phẩm.
6. Tóm lại
Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là dòng thép không gỉ chất lượng cao, lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Đây là một lựa chọn tối ưu trong các ngành hàng hải, hóa chất, thực phẩm và y tế.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM