Có bao nhiêu mác trong hợp kim niken và phân loại chúng như thế nào?
Hợp kim niken có rất nhiều loại và chúng được phân loại dựa trên thành phần hóa học và các tính chất cơ học cụ thể. Các mác hợp kim niken thường được phát triển để đáp ứng nhu cầu của những ứng dụng cụ thể như khả năng chống ăn mòn, khả năng chịu nhiệt hoặc độ bền cao. Có thể phân loại hợp kim niken thành bốn nhóm chính, dựa trên các đặc điểm kỹ thuật và thành phần của chúng:
1. Hợp kim Niken-Chrom (Ni-Cr):
Hợp kim niken-chrom có khả năng chịu nhiệt cao và chống oxy hóa tốt. Những hợp kim này thường được sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao như tuabin khí, động cơ máy bay, và các lò nung.
- Các mác phổ biến:
- Inconel (600, 625, 718): Chịu nhiệt và chịu ăn mòn tốt, thường dùng trong ngành hàng không, dầu khí và năng lượng.
- Nichrome: Sử dụng trong các bộ phận điện trở, lò nung.
2. Hợp kim Niken-Copper (Ni-Cu):
Hợp kim niken-copper có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường biển và hóa học. Chúng thường được sử dụng trong công nghiệp hàng hải, chế tạo van và các hệ thống ống dẫn.
- Các mác phổ biến:
- Monel (400, K-500): Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, ứng dụng trong ngành hàng hải, chế biến hóa chất.
3. Hợp kim Niken-Molybden (Ni-Mo):
Hợp kim niken-molybden có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các dung dịch axit mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric và axit hydrochloric. Chúng thường được sử dụng trong các môi trường hóa học và trong quá trình sản xuất hóa chất.
- Các mác phổ biến:
- Hastelloy (C-276, C-22): Chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt, ứng dụng trong công nghiệp hóa chất.
4. Hợp kim Niken-Sắt (Ni-Fe):
Hợp kim niken-sắt được biết đến với tính ổn định nhiệt cao, thường sử dụng trong các ứng dụng điện từ và trong các thiết bị điện tử. Một số hợp kim trong nhóm này có hệ số giãn nở nhiệt thấp, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
- Các mác phổ biến:
- Invar (36% Ni): Có hệ số giãn nở nhiệt cực thấp, ứng dụng trong các dụng cụ đo lường chính xác.
- Permalloy: Được sử dụng trong các thiết bị từ tính như máy biến áp và cảm biến.
5. Hợp kim Niken-Coban (Ni-Co):
Những hợp kim này có tính chất cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, được sử dụng trong ngành hàng không và năng lượng.
- Các mác phổ biến:
- Haynes 188, L-605: Chịu nhiệt tốt, thường dùng trong động cơ máy bay và lò phản ứng.
Tổng kết
Các hợp kim niken được phân loại thành nhiều nhóm, chủ yếu dựa trên sự kết hợp của niken với các kim loại khác như crom, đồng, sắt, molypden, và coban. Mỗi nhóm hợp kim có những tính chất nổi bật khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng đặc thù trong môi trường nhiệt độ cao, chống ăn mòn hoặc cần độ bền cơ học cao.
Số lượng mác hợp kim niken rất đa dạng, và có thể lên đến hàng chục mác khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.